Bản dịch của từ Mimicry trong tiếng Việt

Mimicry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mimicry (Noun)

mˈɪmɪkɹi
mˈɪmɪkɹi
01

Hành động hoặc kỹ năng bắt chước ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là để giải trí hoặc chế giễu.

The action or skill of imitating someone or something especially in order to entertain or ridicule.

Ví dụ

Her mimicry of famous celebrities always makes people laugh.

Sự bắt chước của cô về những ngôi sao nổi tiếng luôn khiến mọi người cười.

The comedian's mimicry of animals was a hit at the party.

Sự bắt chước của danh hài về động vật đã thành công tại buổi tiệc.

His mimicry of his teacher's voice was spot-on.

Sự bắt chước giọng của thầy cậu ấy rất chính xác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mimicry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mimicry

Không có idiom phù hợp