Bản dịch của từ Mimicry trong tiếng Việt
Mimicry
Mimicry (Noun)
Her mimicry of famous celebrities always makes people laugh.
Sự bắt chước của cô về những ngôi sao nổi tiếng luôn khiến mọi người cười.
The comedian's mimicry of animals was a hit at the party.
Sự bắt chước của danh hài về động vật đã thành công tại buổi tiệc.
His mimicry of his teacher's voice was spot-on.
Sự bắt chước giọng của thầy cậu ấy rất chính xác.
Họ từ
Mimicry là thuật ngữ chỉ hành động bắt chước hoặc sao chép hành vi, hình thái hoặc tiếng kêu của loài khác nhằm mục đích sinh tồn, thường gặp trong lĩnh vực sinh học và động vật học. Có hai loại chính của mimicry: mimicry ẩn náu (camo) và mimicry cảnh báo (warning). Trong khi tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, một số ngữ cảnh ứng dụng có thể khác nhau, như trong cầy mang ý nghĩa xã hội hoặc sinh thái học.
Từ "mimicry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mimus", nghĩa là "diễn viên" hoặc "người bắt chước". Tiếp theo, nó được phát triển qua tiếng Hy Lạp "mimos", cũng mang nghĩa tương tự. Trong sinh học, "mimicry" mô tả hiện tượng mà một loài bắt chước hình dáng hoặc hành vi của loài khác nhằm thích nghi và tồn tại trong môi trường sống. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự bắt chước và quá trình tiến hóa của nhiều loài sinh vật.
Từ "mimicry" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về sinh thái học và động vật học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mimicry" được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu sinh học để mô tả hành vi giả dạng của động vật nhằm tự vệ hoặc thu hút bạn tình. Các tình huống thông dụng khác bao gồm nghệ thuật và tâm lý học, nơi khái niệm này có thể được áp dụng để giải thích hành vi bắt chước trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp