Bản dịch của từ Farcical trong tiếng Việt
Farcical
Farcical (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống như trò hề, đặc biệt là vì những khía cạnh vô lý hoặc lố bịch.
Relating to or resembling farce especially because of absurd or ridiculous aspects.
His farcical behavior during the interview amused everyone.
Hành vi hài hước của anh ta trong cuộc phỏng vấn làm mọi người cười.
The student's farcical excuses for not submitting the essay were unbelievable.
Những lý do hài hước của học sinh vì không nộp bài luận là không thể tin được.
Was the farcical play they watched last night entertaining?
Bộ kịch hài hước mà họ xem tối qua có vui không?
Họ từ
Từ "farcical" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "farce", có nghĩa là một tình huống, vở kịch hay câu chuyện được xây dựng với những tình tiết ngớ ngẩn, hài hước, thường phê phán xã hội hoặc con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm: ở Anh, âm "a" trong "farcical" thường được phát âm gần giống "ah", trong khi ở Mỹ có thể gần với "ae". Tính chất hài hước được nhấn mạnh trong cả hai biến thể.
Từ "farcical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "farcire", nghĩa là "nhồi" hoặc "lấp đầy", thường liên quan đến việc nhồi thịt trong thực phẩm. Trong tiếng Pháp thế kỷ 16, từ này đã được chuyển thành "farce", chỉ những vở kịch hài hước mang tính chất châm biếm. Ngày nay, "farcical" được dùng để mô tả những tình huống hoặc hành động nực cười, thiếu nghiêm túc, phản ánh tính chất kịch tính nhưng không chân thật, giữ liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc hài hước của nó.
Từ "farcical" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn chương hoặc bài viết phân tích với nội dung châm biếm hoặc hài hước. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để mô tả một sự kiện, tình huống hoặc hành động có tính chất lố bịch, không nghiêm túc, thường với hàm ý chỉ trích hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp