Bản dịch của từ Farce trong tiếng Việt
Farce
Farce (Noun)
Một tác phẩm kịch hài hước sử dụng trò đùa và trò chơi cưỡi ngựa và thường bao gồm mô tả nhân vật thô thiển và những tình huống lố bịch không thể xảy ra.
A comic dramatic work using buffoonery and horseplay and typically including crude characterization and ludicrously improbable situations.
The play was a farce about politicians making ridiculous promises.
Vở kịch là một trò hề về các chính trị gia hứa hẹn vô lý.
This farce does not accurately represent our social issues.
Trò hề này không phản ánh chính xác các vấn đề xã hội của chúng ta.
Is this comedy really a farce about our daily lives?
Liệu hài kịch này có thực sự là một trò hề về cuộc sống hàng ngày không?
Dạng danh từ của Farce (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Farce | Farces |
Kết hợp từ của Farce (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete farce Vở kịch hài hoàn hảo | The situation turned into a complete farce during the social event. Tình hình trở thành một vở kịch hoàn toàn hài hước trong sự kiện xã hội. |
Total farce Hề hứa | The debate turned into a total farce due to shouting matches. Cuộc tranh luận trở thành một trò hề hoàn toàn do các cuộc tranh cãi. |
Họ từ
"Farce" là một thuật ngữ trong ngữ cảnh biểu diễn nghệ thuật, chỉ một thể loại hài kịch sử dụng tình huống phi lý và hành động phóng đại nhằm gây cười. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "farce", có nghĩa là "nhồi nhét". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, khái niệm và cách sử dụng của "farce" là tương đồng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể liên hệ gần gũi hơn với thể loại hài kịch sân khấu. "Farce" thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm trong đó mâu thuẫn và các tình huống kỳ quặc được khai thác một cách tối đa để tạo ra sự hài hước.
Từ "farce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "farcire", có nghĩa là nhồi hoặc lấp đầy. Chữ này được chuyển sang tiếng Pháp như "farce" trong thế kỷ 14, chỉ các vở kịch hài hước hoặc tấu hài thường xuất hiện trong các lễ hội. Qua thời gian, nghĩa của "farce" đã mở rộng, đề cập đến những tình huống trớ trêu và phi lý, đánh dấu sự kết nối với việc làm sáng tỏ tính chất sai lầm và kịch tính trong văn học và cuộc sống hàng ngày.
Từ "farce" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến ngữ cảnh chỉ trích hoặc châm biếm các tình huống. Trong các bài luận, từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện chính trị hoặc xã hội mang tính hài hước, nhưng lại phản ánh sự thiếu nghiêm túc. Ngoài ra, "farce" cũng xuất hiện phổ biến trong văn hóa đại chúng, nhất là trong lĩnh vực điện ảnh và kịch nghệ, dùng để chỉ những tác phẩm cường điệu, không thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp