Bản dịch của từ Farce trong tiếng Việt

Farce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farce (Noun)

fˈɑɹs
fˈɑɹs
01

Một tác phẩm kịch hài hước sử dụng trò đùa và trò chơi cưỡi ngựa và thường bao gồm mô tả nhân vật thô thiển và những tình huống lố bịch không thể xảy ra.

A comic dramatic work using buffoonery and horseplay and typically including crude characterization and ludicrously improbable situations.

Ví dụ

The play was a farce about politicians making ridiculous promises.

Vở kịch là một trò hề về các chính trị gia hứa hẹn vô lý.

This farce does not accurately represent our social issues.

Trò hề này không phản ánh chính xác các vấn đề xã hội của chúng ta.

Is this comedy really a farce about our daily lives?

Liệu hài kịch này có thực sự là một trò hề về cuộc sống hàng ngày không?

Dạng danh từ của Farce (Noun)

SingularPlural

Farce

Farces

Kết hợp từ của Farce (Noun)

CollocationVí dụ

Complete farce

Vở kịch hài hoàn hảo

The situation turned into a complete farce during the social event.

Tình hình trở thành một vở kịch hoàn toàn hài hước trong sự kiện xã hội.

Total farce

Hề hứa

The debate turned into a total farce due to shouting matches.

Cuộc tranh luận trở thành một trò hề hoàn toàn do các cuộc tranh cãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Farce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farce

Không có idiom phù hợp