Bản dịch của từ Characterization trong tiếng Việt

Characterization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Characterization (Noun)

kˌɛɹəktɚɪzˈeɪʃnz
kˌɛɹəktɚɪzˈeɪʃnz
01

Hành động mô tả tính cách hoặc phẩm chất của ai đó hoặc cái gì đó.

The act of describing the character or qualities of someone or something.

Ví dụ

Her characterization of the situation was insightful and accurate.

Cách miêu tả của cô về tình hình rất sâu sắc và chính xác.

The novel lacked strong characterization, making it hard to connect with.

Cuốn tiểu thuyết thiếu sự miêu tả nhân vật mạnh mẽ, khó kết nối.

Is proper characterization important in IELTS essays and speaking tasks?

Việc miêu tả đúng đắn quan trọng trong bài luận IELTS và nhiệm vụ nói không?

Her characterization of the main character was detailed and insightful.

Sự miêu tả của nhân vật chính của cô ấy rất chi tiết và sâu sắc.

The novel lacked strong characterization, making it hard to connect with.

Cuốn tiểu thuyết thiếu sự miêu tả mạnh mẽ, làm cho việc kết nối trở nên khó khăn.

Dạng danh từ của Characterization (Noun)

SingularPlural

Characterization

Characterizations

Characterization (Verb)

kˌɛɹəktɚɪzˈeɪʃnz
kˌɛɹəktɚɪzˈeɪʃnz
01

Mô tả tính chất hoặc đặc điểm riêng biệt của.

Describe the distinctive nature or features of.

Ví dụ

She characterized the community as friendly and welcoming.

Cô ấy miêu tả cộng đồng là thân thiện và nhiệt tình.

He didn't characterize the city as unsafe in his essay.

Anh ấy không miêu tả thành phố là không an toàn trong bài luận của mình.

Did they characterize the culture accurately in their presentation?

Họ có miêu tả văn hóa một cách chính xác trong bài thuyết trình của họ không?

She characterized him as a reliable and hardworking student.

Cô ấy miêu tả anh ta là một học sinh đáng tin cậy và chăm chỉ.

He never characterizes people based on their appearance.

Anh ta không bao giờ miêu tả người dựa vào ngoại hình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Characterization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The design is likened to Art Nouveau which is by well-detailed linear designs and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage, backwash, concludes the tsunami cycle, the retreat of water back to the ocean after the wave has inundated the coastal areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Characterization

Không có idiom phù hợp