Bản dịch của từ Characterization trong tiếng Việt
Characterization
Characterization (Noun)
Hành động mô tả tính cách hoặc phẩm chất của ai đó hoặc cái gì đó.
The act of describing the character or qualities of someone or something.
Her characterization of the situation was insightful and accurate.
Cách miêu tả của cô về tình hình rất sâu sắc và chính xác.
The novel lacked strong characterization, making it hard to connect with.
Cuốn tiểu thuyết thiếu sự miêu tả nhân vật mạnh mẽ, khó kết nối.
Is proper characterization important in IELTS essays and speaking tasks?
Việc miêu tả đúng đắn quan trọng trong bài luận IELTS và nhiệm vụ nói không?
Her characterization of the main character was detailed and insightful.
Sự miêu tả của nhân vật chính của cô ấy rất chi tiết và sâu sắc.
The novel lacked strong characterization, making it hard to connect with.
Cuốn tiểu thuyết thiếu sự miêu tả mạnh mẽ, làm cho việc kết nối trở nên khó khăn.
Dạng danh từ của Characterization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Characterization | Characterizations |
Characterization (Verb)
Mô tả tính chất hoặc đặc điểm riêng biệt của.
Describe the distinctive nature or features of.
She characterized the community as friendly and welcoming.
Cô ấy miêu tả cộng đồng là thân thiện và nhiệt tình.
He didn't characterize the city as unsafe in his essay.
Anh ấy không miêu tả thành phố là không an toàn trong bài luận của mình.
Did they characterize the culture accurately in their presentation?
Họ có miêu tả văn hóa một cách chính xác trong bài thuyết trình của họ không?
She characterized him as a reliable and hardworking student.
Cô ấy miêu tả anh ta là một học sinh đáng tin cậy và chăm chỉ.
He never characterizes people based on their appearance.
Anh ta không bao giờ miêu tả người dựa vào ngoại hình.
Họ từ
Từ "characterization" đề cập đến quá trình mô tả và phân tích các đặc điểm của một nhân vật trong văn học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, nó cũng được sử dụng để chỉ việc xác định tính chất của sự vật, hiện tượng trong các lĩnh vực khoa học. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và nghiên cứu.
Từ "characterization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "character" (hình dáng, đặc điểm) và hậu tố "-ization" thể hiện hành động hoặc quá trình. Cụm từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "caracterisation" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc mô tả và định hình đặc điểm của một nhân vật trong văn học hay một khía cạnh nào đó trong nghiên cứu, phản ánh quá trình phân tích và diễn giải các yếu tố cấu thành.
Từ "characterization" có tần suất sử dụng nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh buộc phải mô tả hoặc phân tích nhân vật trong văn chương hoặc tình huống cụ thể. Trong bối cảnh văn học và phê bình nghệ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ cách mà tác giả thể hiện và phát triển nhân vật. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như nghiên cứu tâm lý và phân tích diễn xuất trong điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp