Bản dịch của từ Mummy case trong tiếng Việt
Mummy case

Mummy case (Noun)
The mummy case in the museum displayed ancient Egyptian hieroglyphics beautifully.
Chiếc quan tài trong bảo tàng trưng bày những chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.
Many people do not know about the significance of mummy cases.
Nhiều người không biết về ý nghĩa của những chiếc quan tài.
Is the mummy case from King Tutankhamun still on display?
Chiếc quan tài của vua Tutankhamun vẫn đang được trưng bày phải không?
"Mummy case" (cái quan tài cho xác ướp) là một thuật ngữ chỉ một loại hộp hoặc quan tài dùng để bảo quản và bảo tồn xác ướp trong văn hóa Ai Cập cổ đại. Những chiếc hộp này thường được làm từ gỗ hoặc đá, trang trí tinh xảo với các hình ảnh tôn giáo và biểu tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn cảnh khác nhau, nó có thể được sử dụng để chỉ các vật phẩm tương tự trong các nền văn hóa khác, với tính chất bảo quản tương tự.
Thuật ngữ "mummy case" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "mummy", xuất phát từ tiếng Latin "mumia", có nghĩa là "chất nhựa" hoặc "hóa thạch". Từ này được vay mượn từ tiếng Ả Rập "mūmyāʔ", có nghĩa là "chất nhựa", liên quan đến việc bảo quản xác ướp của người Ai Cập cổ đại. "Case" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casus", chỉ một cái gì đó được bảo vệ hoặc chứa đựng. Sự liên kết giữa hai phần này phản ánh việc sử dụng các hộp chứa để bảo vệ và lưu giữ xác ướp trong văn hóa Ai Cập.
Thuật ngữ "mummy case" ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Đọc, nhất là trong các văn bản liên quan đến khảo cổ học hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "mummy case" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc hộp đựng xác ướp trong nghiên cứu và triễn lãm liên quan đến văn hóa Ai Cập cổ đại.