Bản dịch của từ Mummy case trong tiếng Việt

Mummy case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mummy case (Noun)

mˈʌmi kˈeɪs
mˈʌmi kˈeɪs
01

Một hộp bằng gỗ hoặc giấy bồi, thường được trang trí bằng chữ tượng hình, bên trong chứa một xác ướp.

A case of wood or papier mâché often decorated with hieroglyphics in which a mummified body is or has been enclosed.

Ví dụ

The mummy case in the museum displayed ancient Egyptian hieroglyphics beautifully.

Chiếc quan tài trong bảo tàng trưng bày những chữ tượng hình Ai Cập cổ đại.

Many people do not know about the significance of mummy cases.

Nhiều người không biết về ý nghĩa của những chiếc quan tài.

Is the mummy case from King Tutankhamun still on display?

Chiếc quan tài của vua Tutankhamun vẫn đang được trưng bày phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mummy case/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mummy case

Không có idiom phù hợp