Bản dịch của từ Mung bean trong tiếng Việt
Mung bean

Mung bean (Noun)
Mung bean is a common ingredient in Asian desserts like mochi.
Đậu xanh là nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng châu Á như mochi.
Mung bean is not used in traditional Western cooking methods.
Đậu xanh không được sử dụng trong các phương pháp nấu ăn truyền thống phương Tây.
Is mung bean popular in Vietnamese street food culture?
Đậu xanh có phổ biến trong văn hóa ẩm thực đường phố Việt Nam không?
Đậu xanh (mung bean) là một loại cây họ đậu, thường được trồng ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Đậu xanh có thể được sử dụng tươi, nấu chín hoặc chế biến thành bột. Trong ẩm thực, đậu xanh nổi bật với các món như cháo đậu xanh và bánh đậu xanh. Về mặt ngôn ngữ, từ "mung bean" trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh đều tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "mung bean" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "mung", đến từ tiếng Ấn Độ "mūṅga", và "bean" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beano". Mung bean, hay còn gọi là đậu xanh, thuộc họ đậu, có nguồn gốc từ châu Á, đặc biệt là ở Ấn Độ và Trung Quốc. Cây đậu này đã được trồng và sử dụng trong ẩm thực và y học trong hàng nghìn năm. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự phổ biến và giá trị dinh dưỡng của đậu xanh trong các món ăn và chế độ ăn uống hiện đại.
Từ "mung bean" (đậu xanh) có tần suất sử dụng khá cao trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về dinh dưỡng và ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "mung bean" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nông nghiệp, chế biến thực phẩm và y học cổ truyền, do tính chất dinh dưỡng và giá trị sức khỏe của nó. Việc sử dụng từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với thực phẩm tự nhiên và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
