Bản dịch của từ Mung bean trong tiếng Việt

Mung bean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mung bean (Noun)

01

Hạt giống vigna radiata, có nguồn gốc từ nam á.

The seed of vigna radiata native to south asia.

Ví dụ

Mung bean is a common ingredient in Asian desserts like mochi.

Đậu xanh là nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng châu Á như mochi.

Mung bean is not used in traditional Western cooking methods.

Đậu xanh không được sử dụng trong các phương pháp nấu ăn truyền thống phương Tây.

Is mung bean popular in Vietnamese street food culture?

Đậu xanh có phổ biến trong văn hóa ẩm thực đường phố Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mung bean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I also love indulging in creamy and gooey snacks like sticky rice cakes filled with paste or steamed coconut cakes [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Mung bean

Không có idiom phù hợp