Bản dịch của từ Radiata trong tiếng Việt

Radiata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiata (Noun)

01

Được coi là số nhiều. một nhóm chính động vật chứa động vật không xương sống có sơ đồ cơ thể có cấu trúc xuyên tâm: (ban đầu) là một bộ phận bao gồm động vật có ruột, động vật da gai, nhiều loại giun đường ruột và các loại giun khác (nay đã có tính lịch sử); (hiện nay) một nhóm bao gồm cnidarians và ctenophores. (cũng ở dạng radiata) động vật thuộc nhóm này (gọi chung hoặc riêng lẻ).

Treated as plural a major group of animals containing invertebrates whose body plan shows a radial structure originally a division including coelenterates echinoderms and various intestinal and other worms now historical now a group comprising the cnidarians and ctenophores also in form radiata animals of this group collectively or individually.

Ví dụ

Many radiata species are important for maintaining ocean biodiversity.

Nhiều loài radiata rất quan trọng cho việc duy trì đa dạng sinh học biển.

Not all radiata are well understood in social ecosystems.

Không phải tất cả radiata đều được hiểu rõ trong hệ sinh thái xã hội.

Are radiata crucial for the health of marine environments?

Liệu radiata có quan trọng cho sức khỏe của môi trường biển không?

02

Trong "thông radiata" đầy đủ. = thông monterey.

In full radiata pine monterey pine.

Ví dụ

The park features beautiful radiata pines for families to enjoy.

Công viên có những cây thông radiata đẹp cho các gia đình thưởng thức.

Not many people know about the radiata pine's environmental benefits.

Không nhiều người biết về lợi ích môi trường của cây thông radiata.

Are radiata pines common in urban parks across the United States?

Cây thông radiata có phổ biến trong các công viên đô thị ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiata

Không có idiom phù hợp