Bản dịch của từ Municipal building trong tiếng Việt

Municipal building

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Municipal building (Noun)

mjunˈɪsəpəl bˈɪldɨŋ
mjunˈɪsəpəl bˈɪldɨŋ
01

Tòa nhà được sử dụng cho mục đích của chính quyền thành phố, chẳng hạn như tòa thị chính hoặc tòa án.

A building used for municipal government purposes such as a town hall or courthouse.

Ví dụ

The municipal building houses the town hall and courthouse.

Tòa nhà hành chính chứa thư viện và phòng xử án.

The new municipal building is not yet open to the public.

Tòa nhà hành chính mới chưa mở cửa cho công chúng.

Is the municipal building located in the city center?

Tòa nhà hành chính có nằm ở trung tâm thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/municipal building/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Municipal building

Không có idiom phù hợp