Bản dịch của từ Munter trong tiếng Việt

Munter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Munter (Noun)

ˈmən.tɚ
ˈmən.tɚ
01

Một người kém hấp dẫn, đặc biệt là phụ nữ.

An unattractive person especially a woman.

Ví dụ

Some people think Sarah is a munter due to her style.

Một số người nghĩ rằng Sarah là một người xấu do phong cách của cô ấy.

I don't believe anyone should be called a munter in society.

Tôi không tin rằng bất kỳ ai nên bị gọi là người xấu trong xã hội.

Is it fair to label someone a munter based on looks?

Có công bằng không khi gán cho ai đó danh hiệu người xấu chỉ dựa vào ngoại hình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/munter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Munter

Không có idiom phù hợp