Bản dịch của từ Murkily trong tiếng Việt
Murkily

Murkily (Adverb)
The debate murkily obscured the real issues affecting our community.
Cuộc tranh luận mơ hồ che khuất các vấn đề thực sự của cộng đồng.
The report did not explain murkily the social problems we face.
Báo cáo không giải thích mơ hồ về các vấn đề xã hội chúng ta gặp phải.
Did the politician speak murkily about social justice in the speech?
Liệu chính trị gia có nói mơ hồ về công bằng xã hội trong bài phát biểu không?
Họ từ
"Murkily" là trạng từ mô tả trạng thái tối tăm, mờ mịt hoặc không rõ ràng. Từ này thường được dùng để diễn tả một cách hành động hay một tình huống không sáng tỏ trong giao tiếp hoặc nhận thức. Trong tiếng Anh, "murkily" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai phiên bản đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt trong hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ điệu và văn phong của từng khu vực.
Từ "murkily" xuất phát từ gốc Latin "mergi", có nghĩa là "đắm chìm" hoặc "ngập trong nước". Từ này đã trải qua quá trình phát triển, ban đầu được hình thành từ "murky", mang ý nghĩa "tối tăm, mờ đục". Từ "murkily" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly", chuyển từ tính từ sang trạng từ, biểu thị cách thức diễn ra của hành động nào đó. Ngữ nghĩa hiện tại của "murkily" thường được sử dụng để mô tả sự không rõ ràng, thiếu minh bạch trong các tình huống hoặc thông tin.
Từ "murkily" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh khác, "murkily" thường được sử dụng để mô tả một cách mờ ảo hoặc khó hiểu, ví dụ trong văn học hoặc khi thảo luận về các tình huống phức tạp. Từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc văn chương, nơi cần diễn đạt sự không rõ ràng hoặc mờ mịt.