Bản dịch của từ Murkily trong tiếng Việt

Murkily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murkily (Adverb)

ˈmɚ.kə.li
ˈmɚ.kə.li
01

Một cách âm u; không rõ ràng hoặc tối tăm.

In a murky manner unclearly or darkly.

Ví dụ

The debate murkily obscured the real issues affecting our community.

Cuộc tranh luận mơ hồ che khuất các vấn đề thực sự của cộng đồng.

The report did not explain murkily the social problems we face.

Báo cáo không giải thích mơ hồ về các vấn đề xã hội chúng ta gặp phải.

Did the politician speak murkily about social justice in the speech?

Liệu chính trị gia có nói mơ hồ về công bằng xã hội trong bài phát biểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/murkily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murkily

Không có idiom phù hợp