Bản dịch của từ Unclearly trong tiếng Việt
Unclearly
Unclearly (Adverb)
Theo cách không dễ nhìn, nghe hoặc hiểu.
In a way that is not easy to see hear or understand.
The instructions were unclearly written, causing confusion among the volunteers.
Các hướng dẫn được viết không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho các tình nguyện viên.
Many people unclearly understand the benefits of social media.
Nhiều người hiểu không rõ về lợi ích của mạng xã hội.
Do you think the message was unclearly delivered during the meeting?
Bạn có nghĩ rằng thông điệp được truyền đạt không rõ ràng trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "unclearly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách không rõ ràng", thường được sử dụng để mô tả cách thức mà thông tin hoặc ý tưởng được truyền đạt thiếu sự rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau dựa vào ngữ cảnh giao tiếp, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức này trong văn viết nhiều hơn.
Từ "unclearly" được hình thành bởi tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Old English có nghĩa là "không", kết hợp với "clear" xuất phát từ tiếng Latin "clarus", mang nghĩa "rõ ràng, sáng sủa". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa tiêu cực, mô tả trạng thái không rõ ràng hay không minh bạch. Lịch sử từ này phản ánh quá trình phát triển ngôn ngữ từ hình thức diễn đạt rõ ràng đến việc biểu đạt sự thiếu sự xác thực hay sự nghi ngờ trong thông tin.
Từ "unclearly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về sự thiếu rõ ràng trong ý tưởng hoặc thông tin. Ngoài ra, từ "unclearly" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi diễn đạt sự không rõ ràng trong thông điệp hoặc ý kiến. Sự phổ biến của nó hạn chế hơn so với các từ đồng nghĩa như "vaguely".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp