Bản dịch của từ Unclearly trong tiếng Việt

Unclearly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unclearly (Adverb)

01

Theo cách không dễ nhìn, nghe hoặc hiểu.

In a way that is not easy to see hear or understand.

Ví dụ

The instructions were unclearly written, causing confusion among the volunteers.

Các hướng dẫn được viết không rõ ràng, gây nhầm lẫn cho các tình nguyện viên.

Many people unclearly understand the benefits of social media.

Nhiều người hiểu không rõ về lợi ích của mạng xã hội.

Do you think the message was unclearly delivered during the meeting?

Bạn có nghĩ rằng thông điệp được truyền đạt không rõ ràng trong cuộc họp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unclearly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unclearly

Không có idiom phù hợp