Bản dịch của từ Murmurer trong tiếng Việt

Murmurer

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murmurer (Verb)

mɝˈmɚɚ
mɝˈmɚɚ
01

Nói nhẹ nhàng hoặc không rõ ràng.

To speak softly or indistinctly.

Ví dụ

During the meeting, John murmured his ideas about community improvement.

Trong cuộc họp, John thì thầm ý tưởng của mình về cải thiện cộng đồng.

She did not murmur any complaints about the social event.

Cô ấy không thì thầm bất kỳ phàn nàn nào về sự kiện xã hội.

Did they murmur their thoughts on the new city policy?

Họ có thì thầm ý kiến của mình về chính sách thành phố mới không?

Murmurer (Noun)

mɝˈmɚɚ
mɝˈmɚɚ
01

Một người thì thầm.

One that murmurs.

Ví dụ

The murmurer shared secrets about the community during the meeting.

Người thì thầm đã chia sẻ bí mật về cộng đồng trong cuộc họp.

The murmurer did not reveal any important information to the group.

Người thì thầm không tiết lộ bất kỳ thông tin quan trọng nào cho nhóm.

Is the murmurer spreading rumors about the new social project?

Người thì thầm có đang lan truyền tin đồn về dự án xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/murmurer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murmurer

Không có idiom phù hợp