Bản dịch của từ Murmurer trong tiếng Việt
Murmurer

Murmurer (Verb)
Nói nhẹ nhàng hoặc không rõ ràng.
To speak softly or indistinctly.
During the meeting, John murmured his ideas about community improvement.
Trong cuộc họp, John thì thầm ý tưởng của mình về cải thiện cộng đồng.
She did not murmur any complaints about the social event.
Cô ấy không thì thầm bất kỳ phàn nàn nào về sự kiện xã hội.
Did they murmur their thoughts on the new city policy?
Họ có thì thầm ý kiến của mình về chính sách thành phố mới không?
Murmurer (Noun)
Một người thì thầm.
One that murmurs.
The murmurer shared secrets about the community during the meeting.
Người thì thầm đã chia sẻ bí mật về cộng đồng trong cuộc họp.
The murmurer did not reveal any important information to the group.
Người thì thầm không tiết lộ bất kỳ thông tin quan trọng nào cho nhóm.
Is the murmurer spreading rumors about the new social project?
Người thì thầm có đang lan truyền tin đồn về dự án xã hội mới không?
Họ từ
"Murmurer" là một danh từ chỉ người thì thào hoặc xì xào. Từ này xuất phát từ động từ "murmur" trong tiếng Anh, có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ nhẹ, không rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "murmurer" có thể được dùng để chỉ người thường xuyên phàn nàn một cách lén lút. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong cách phát âm.
Từ "murmurer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "murmurare", mang nghĩa là "thì thầm" hoặc "lẩm bẩm". Trong tiếng Latin, "murmur" biểu thị âm thanh nhỏ và không rõ ràng, phản ánh sự bí mật hoặc riêng tư. Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thì thầm hoặc nói khẽ, thường mang ý nghĩa tiêu cực như việc xì xào hoặc bàn tán vụn vặt, tạo nên kết nối rõ ràng với ý nghĩa hiện tại.
Từ "murmurer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh nhẹ nhàng hoặc thì thầm, trong khi trong phần Nói và Viết, người thi có thể sử dụng từ này khi thảo luận về cảm xúc hoặc giao tiếp không chính thức. Ngoài ra, từ này còn được áp dụng trong văn học và phim ảnh để diễn tả sự bất mãn hoặc phê bình một cách kín đáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp