Bản dịch của từ Murmurous trong tiếng Việt

Murmurous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murmurous (Adjective)

mˈɝɹməɹəs
mˈɝɹməɹəs
01

Thấp, không rõ ràng (của một âm thanh); gợi nhớ đến một tiếng thì thầm.

Low indistinct of a sound reminiscent of a murmur.

Ví dụ

The murmurous conversations filled the room during the social gathering.

Những cuộc trò chuyện thì thầm lấp đầy căn phòng trong buổi gặp mặt xã hội.

The guests did not find the murmurous background noise distracting.

Các vị khách không thấy tiếng ồn thì thầm ở nền gây mất tập trung.

Is the murmurous atmosphere at the party enjoyable for everyone?

Không khí thì thầm ở bữa tiệc có thú vị cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/murmurous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murmurous

Không có idiom phù hợp