Bản dịch của từ Murmurous trong tiếng Việt
Murmurous

Murmurous (Adjective)
Thấp, không rõ ràng (của một âm thanh); gợi nhớ đến một tiếng thì thầm.
Low indistinct of a sound reminiscent of a murmur.
The murmurous conversations filled the room during the social gathering.
Những cuộc trò chuyện thì thầm lấp đầy căn phòng trong buổi gặp mặt xã hội.
The guests did not find the murmurous background noise distracting.
Các vị khách không thấy tiếng ồn thì thầm ở nền gây mất tập trung.
Is the murmurous atmosphere at the party enjoyable for everyone?
Không khí thì thầm ở bữa tiệc có thú vị cho mọi người không?
Họ từ
Từ "murmurous" là một tính từ diễn tả âm thanh nhẹ nhàng, thì thầm hoặc xì xào, gợi lên cảm giác yên tĩnh và dịu dàng. Âm tiết của từ này thường được sử dụng để miêu tả tiếng nói của dòng nước hoặc tiếng trò chuyện không rõ ràng giữa mọi người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "murmurous" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, viết hoặc ngữ nghĩa. Từ này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật.
Từ "murmurous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "murmur", có nghĩa là "thì thầm" hoặc "tiếng ầm ầm". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa tại các ngôn ngữ Tây Âu, điển hình là tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện nay, "murmurous" được dùng để miêu tả âm thanh thấp nhẹ, êm ái, tạo cảm giác thanh bình và bí ẩn. Ý nghĩa này phản ánh sự liên kết giữa âm thanh và cảm xúc mà từ gốc biểu thị.
Từ "murmurous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được phân tích trong phần đọc và viết, nơi ngữ cảnh cần sự miêu tả tinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, chẳng hạn như tiếng thì thầm hoặc tiếng nước chảy, thường xuất hiện trong văn học hoặc khi mô tả tự nhiên. Sự hạn chế trong sử dụng từ này có thể do tính chất chuyên biệt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp