Bản dịch của từ Muscle contraction trong tiếng Việt
Muscle contraction

Muscle contraction (Noun)
Sự thắt chặt hoặc rút ngắn cơ bắp.
The tightening or shortening of a muscle.
Regular exercise helps improve muscle contraction.
Tập luyện thường xuyên giúp cải thiện sự co bóp cơ.
She felt pain in her leg due to muscle contraction.
Cô ấy cảm thấy đau chân do co bóp cơ.
The athlete's performance relies on efficient muscle contraction.
Hiệu suất của vận động viên phụ thuộc vào sự co bóp cơ hiệu quả.
Muscle contraction (Noun Countable)
During the exercise class, his muscle contraction was impressive.
Trong lớp tập thể dục, sự co bóp cơ của anh ấy ấn tượng.
The athlete's muscle contraction helped him lift heavy weights effortlessly.
Sự co bóp cơ của vận động viên giúp anh ấy nâng tạ nặng một cách dễ dàng.
The physiotherapist explained the importance of proper muscle contraction techniques.
Người trị liệu vật lý giải thích về sự quan trọng của kỹ thuật co bóp cơ đúng đắn.
During the exercise class, her muscle contraction was visible.
Trong lớp tập thể dục, sự co bóp cơ của cô ấy rõ ràng.
The athlete's muscle contraction was crucial for his performance.
Sự co bóp cơ của vận động viên quan trọng đối với hiệu suất của anh ấy.
Muscle contraction (Phrase)
Một quá trình trong đó cơ trở nên căng và co lại.
A process in which a muscle becomes tense and contracts.
Regular exercise can improve muscle contraction and strength.
Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sự co bóp cơ và sức mạnh.
Athletes need proper nutrition for optimal muscle contraction during competitions.
Vận động viên cần dinh dưỡng đúng cách để có sự co bóp cơ tối ưu trong các cuộc thi.
Physical therapy sessions focus on enhancing muscle contraction abilities.
Các buổi điều trị vật lý tập trung vào việc tăng cường khả năng co bóp cơ.
Regular exercise can strengthen muscle contraction.
Tập thể dục thường xuyên có thể làm mạnh cơ co bóp.
The fitness trainer explained the importance of muscle contraction.
Huấn luyện viên thể dục giải thích về sự quan trọng của cơ co bóp.
Sự co cơ (muscle contraction) là quá trình làm ngắn lại và dày lên của các sợi cơ, dẫn đến sự chuyển động của cơ thể hoặc bộ phận. Được chi phối bởi các tín hiệu từ hệ thần kinh, quá trình này xảy ra thông qua sự tương tác của actin và myosin trong tế bào cơ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Thuật ngữ "muscle contraction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "musculus", có nghĩa là "cơ bắp", và "contractio", có nghĩa là "co lại" hay "thu hẹp". Trong lịch sử, việc nghiên cứu về cơ bắp và sự co cơ đã bắt đầu từ thời Hippocrates và Galen, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cơ trong chuyển động và hoạt động sinh lý. Ngày nay, "muscle contraction" được sử dụng để chỉ quá trình sinh lý khi cơ bắp co lại nhằm tạo ra lực và chuyển động, gắn liền với nhiều lĩnh vực như sinh lý học và thể thao.
Thuật ngữ "muscle contraction" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu và bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến Khoa học và Y tế. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bài giảng về sinh lý học. Trong Writing và Speaking, nó có thể được khai thác trong các chủ đề liên quan đến thể thao và sức khỏe. Ngoài ra, thuật ngữ cũng xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu sinh học và giáo dục thể chất, khi thảo luận về cơ chế hoạt động của cơ bắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp