Bản dịch của từ Muscle contraction trong tiếng Việt

Muscle contraction

Noun [U/C] Noun [C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscle contraction (Noun)

mˈʌsəl kəntɹˈækʃən
mˈʌsəl kəntɹˈækʃən
01

Sự thắt chặt hoặc rút ngắn cơ bắp.

The tightening or shortening of a muscle.

Ví dụ

Regular exercise helps improve muscle contraction.

Tập luyện thường xuyên giúp cải thiện sự co bóp cơ.

She felt pain in her leg due to muscle contraction.

Cô ấy cảm thấy đau chân do co bóp cơ.

The athlete's performance relies on efficient muscle contraction.

Hiệu suất của vận động viên phụ thuộc vào sự co bóp cơ hiệu quả.

Muscle contraction (Noun Countable)

mˈʌsəl kəntɹˈækʃən
mˈʌsəl kəntɹˈækʃən
01

Một trường hợp cụ thể của sự co cơ.

A specific instance of muscle contraction.

Ví dụ

During the exercise class, his muscle contraction was impressive.

Trong lớp tập thể dục, sự co bóp cơ của anh ấy ấn tượng.

The athlete's muscle contraction helped him lift heavy weights effortlessly.

Sự co bóp cơ của vận động viên giúp anh ấy nâng tạ nặng một cách dễ dàng.

The physiotherapist explained the importance of proper muscle contraction techniques.

Người trị liệu vật lý giải thích về sự quan trọng của kỹ thuật co bóp cơ đúng đắn.

During the exercise class, her muscle contraction was visible.

Trong lớp tập thể dục, sự co bóp cơ của cô ấy rõ ràng.

The athlete's muscle contraction was crucial for his performance.

Sự co bóp cơ của vận động viên quan trọng đối với hiệu suất của anh ấy.

Muscle contraction (Phrase)

mˈʌsəl kəntɹˈækʃən
mˈʌsəl kəntɹˈækʃən
01

Một quá trình trong đó cơ trở nên căng và co lại.

A process in which a muscle becomes tense and contracts.

Ví dụ

Regular exercise can improve muscle contraction and strength.

Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sự co bóp cơ và sức mạnh.

Athletes need proper nutrition for optimal muscle contraction during competitions.

Vận động viên cần dinh dưỡng đúng cách để có sự co bóp cơ tối ưu trong các cuộc thi.

Physical therapy sessions focus on enhancing muscle contraction abilities.

Các buổi điều trị vật lý tập trung vào việc tăng cường khả năng co bóp cơ.

Regular exercise can strengthen muscle contraction.

Tập thể dục thường xuyên có thể làm mạnh cơ co bóp.

The fitness trainer explained the importance of muscle contraction.

Huấn luyện viên thể dục giải thích về sự quan trọng của cơ co bóp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscle contraction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscle contraction

Không có idiom phù hợp