Bản dịch của từ Mush-headed trong tiếng Việt
Mush-headed

Mush-headed (Adjective)
Some politicians are mush-headed and easily mislead voters with false promises.
Một số chính trị gia dễ bị lừa và lừa dối cử tri bằng lời hứa sai.
Voters should not be mush-headed about the candidates' true intentions.
Cử tri không nên dễ bị lừa về ý định thực sự của các ứng cử viên.
Are you mush-headed enough to believe every campaign slogan?
Bạn có đủ dễ bị lừa để tin vào mọi khẩu hiệu vận động không?
Từ "mush-headed" là một tính từ được sử dụng để miêu tả một người có tư duy lộn xộn, không rõ ràng hoặc có khả năng tư duy kém. Từ này thường mang nghĩa châm biếm, chỉ trích sự ngu ngơ hoặc thiếu sáng suốt của một cá nhân. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm và ngữ nghĩa của "mush-headed" là tương đồng, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh xã hội. Trong văn viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phê phán.
Từ "mush-headed" có nguồn gốc từ phần đầu của từ "mush", xuất phát từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "bột" hay "mềm". Từ này có thể liên hệ với hình ảnh đầu óc như bột nhão hoặc mềm mại, biểu thị cho sự mơ hồ hoặc thiếu quyết đoán. Thế kỷ 19, "mush-headed" được sử dụng để chỉ những người thiếu sự minh mẫn, thông minh hoặc tư duy sắc bén. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong hiện tại, thường để chỉ sự ngu ngốc hoặc thiếu sáng suốt trong suy nghĩ.
Từ "mush-headed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, do tính chất không chính thức và cảm xúc của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh châm biếm, thể hiện sự ngu si hoặc thiếu suy nghĩ của một cá nhân. Sự kết hợp giữa ngữ nghĩa và ngữ cảnh cho thấy đây không phải là từ vựng thường gặp trong các tình huống học thuật hay chuyên môn.