Bản dịch của từ Mushrik trong tiếng Việt
Mushrik

Mushrik (Noun)
(hồi giáo) người từ chối tawhid; người thờ thần tượng, người đa thần.
Islam a person who rejects tawhid an idolater a polytheist.
In our discussion, we talked about mushrik beliefs in society today.
Trong cuộc thảo luận của chúng tôi, chúng tôi đã nói về niềm tin của mushrik trong xã hội hôm nay.
Many people do not consider mushrik practices as part of our culture.
Nhiều người không coi các thực hành mushrik là một phần của văn hóa chúng ta.
Are mushrik views common in modern social settings like universities?
Liệu quan điểm mushrik có phổ biến trong các môi trường xã hội hiện đại như các trường đại học không?
"Mushrik" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo Hồi giáo để chỉ người thờ đa thần hoặc những ai không công nhận sự duy nhất của Thiên Chúa (Tawhid). Trong tiếng Ả Rập, từ này có nghĩa là “người đồng cảnh” hoặc “người chia sẻ”, phản ánh quan điểm không công nhận quyền tối thượng của Thiên Chúa. Từ này có sự tương đồng trong các ngôn ngữ Hồi giáo, nhưng ở ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này thường không được sử dụng rộng rãi, hạn chế trong một số tài liệu Hồi giáo.
Từ "mushrik" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, cụ thể là "مشرق" (mushrik), mang nghĩa là "người đồng hình". Từ này có liên quan đến thuyết đa thần trong Hồi giáo, dùng để chỉ những người thực hành thờ phượng nhiều thần thánh hoặc vật chất, trái với thuyết độc thần (tawhid). Nguyên nghĩa này phản ánh các khía cạnh tôn giáo quan trọng trong văn hóa Ả Rập, từ đó phát triển thành khái niệm phê phán trong các giáo lý thần học Hồi giáo hiện đại.
Từ "mushrik" trong tiếng Ả Rập chỉ người thờ đa thần, được sử dụng phổ biến trong các văn bản tôn giáo và triết học Hồi giáo. Trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu trong phần viết và nói khi đề cập đến chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Ngoài ra, "mushrik" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật về thuyết thần thánh trong các nền văn hóa khác nhau.