Bản dịch của từ Polytheist trong tiếng Việt

Polytheist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polytheist (Noun)

pˈɑləθiəsts
pˈɑləθiəsts
01

Những người tin vào hoặc tôn thờ nhiều vị thần.

People who believe in or worship multiple deities.

Ví dụ

Many polytheists celebrate festivals for various gods throughout the year.

Nhiều người đa thần tổ chức lễ hội cho nhiều vị thần trong năm.

Polytheists do not believe in a single all-powerful deity.

Người đa thần không tin vào một vị thần toàn năng duy nhất.

Are polytheists common in modern societies like India or Greece?

Người đa thần có phổ biến trong các xã hội hiện đại như Ấn Độ hoặc Hy Lạp không?

Dạng danh từ của Polytheist (Noun)

SingularPlural

Polytheist

Polytheists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polytheist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polytheist

Không có idiom phù hợp