Bản dịch của từ Mushroom-headed trong tiếng Việt

Mushroom-headed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mushroom-headed (Adjective)

mˈʌʃɹimˌɑdid
mˈʌʃɹimˌɑdid
01

Có đầu hoặc phần trên giống như mũ nấm.

Having a head or upper part resembling the cap of a mushroom.

Ví dụ

The artist painted a mushroom-headed character for the social campaign.

Người họa sĩ đã vẽ một nhân vật đầu nấm cho chiến dịch xã hội.

The mushroom-headed statue did not attract much attention at the event.

Bức tượng đầu nấm không thu hút nhiều sự chú ý tại sự kiện.

Is the mushroom-headed design popular among young artists today?

Thiết kế đầu nấm có phổ biến trong giới nghệ sĩ trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mushroom-headed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mushroom-headed

Không có idiom phù hợp