Bản dịch của từ Musical instrument trong tiếng Việt
Musical instrument

Musical instrument (Noun)
Playing a musical instrument can reduce stress before the IELTS exam.
Chơi nhạc cụ có thể giảm căng thẳng trước kỳ thi IELTS.
Not owning a musical instrument might limit your performance in speaking.
Không sở hữu nhạc cụ có thể hạn chế hiệu suất nói.
Do you think practicing with a musical instrument is beneficial for IELTS?
Bạn có nghĩ việc luyện tập với nhạc cụ có lợi cho IELTS không?
Dạng danh từ của Musical instrument (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Musical instrument | Musical instruments |
Musical instrument (Phrase)
Sự kết hợp của các từ dùng để chỉ một vật thể hoặc thiết bị âm nhạc được sử dụng để tạo ra âm thanh.
A combination of words that refers to a musical object or device used to produce sounds.
Playing a musical instrument can improve your mood and reduce stress.
Chơi nhạc cụ có thể cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.
Not owning a musical instrument shouldn't stop you from learning music.
Không sở hữu nhạc cụ không nên ngăn bạn học nhạc.
Do you think playing a musical instrument is beneficial for mental health?
Bạn nghĩ việc chơi nhạc cụ có lợi cho sức khỏe tinh thần không?
Nhạc cụ là thuật ngữ chỉ các dụng cụ được thiết kế để tạo ra âm thanh, thường được sử dụng trong biểu diễn âm nhạc. Nhạc cụ có thể được phân loại thành nhiều loại, bao gồm nhạc cụ dây, nhạc cụ hơi, nhạc cụ gõ và nhạc cụ điện tử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về cả ngữ nghĩa và cách dùng.
Từ "musical instrument" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instrumentum", có nghĩa là công cụ hoặc phương tiện. "Musical" xuất phát từ "musica", cũng từ tiếng Latin, mang nghĩa là liên quan đến âm nhạc. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ XVI để chỉ những thiết bị tạo ra âm thanh theo quy luật, phục vụ cho việc biểu diễn âm nhạc. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò của các thiết bị trong việc truyền tải và sáng tạo âm nhạc, phản ánh bản chất nghệ thuật và văn hóa của âm nhạc trong xã hội.
Thuật ngữ "musical instrument" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về sở thích và kỹ năng âm nhạc. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, giáo dục âm nhạc hoặc lịch sử. Ngoài ra, "musical instrument" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu diễn nghệ thuật, giảng dạy âm nhạc, và nghiên cứu các loại nhạc cụ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

