Bản dịch của từ Musk cat trong tiếng Việt
Musk cat

Musk cat (Noun)
Một loài động vật tiết ra xạ hương; đặc biệt là hươu xạ hoặc cầy hương.
An animal which secretes musk; especially a musk deer or a civet.
The musk cat is known for its musk secretion used in perfumes.
Mèo musk nổi tiếng với chất bí mật musk được sử dụng trong nước hoa.
The musk cat population is declining due to habitat loss.
Dân số mèo musk giảm do mất môi trường sống.
Researchers study the behavior of musk cats in the wild.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của mèo musk trong tự nhiên.
Musk cat (tên khoa học: Moschus moschiferus) là một loài thú nhỏ thuộc họ họ Mùi, chủ yếu sống ở vùng núi của châu Á, nổi bật với tuyến tiết ra mùi hương đặc trưng dùng để thu hút bạn tình. Tại Việt Nam, loại động vật này được gọi là "musk cat" trong tiếng Anh, nhưng khi sử dụng, người bản xứ thường gọi tên thông thường như "mèo hương". Đặc điểm nổi bật của chúng là bộ lông dày và khả năng thích nghi với khí hậu lạnh.
Từ "musk cat" có nguồn gốc từ chữ "musk" trong tiếng Anh, được mượn từ tiếng Pháp "musc", xuất phát từ tiếng La-tinh "muscus" và từ tiếng Hy Lạp "moskhos", có nghĩa là "mùi thơm". Musk cat, hay còn gọi là mèo xạ hương, là loài có tuyến xạ hương, tiết ra chất có mùi đặc trưng dùng để thu hút bạn tình. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ mùi hương và chức năng sinh sản là lý do khiến thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loài động vật này.
Từ "musk cat" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chủ yếu liên quan đến động vật và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "musk cat" thường được nhắc đến trong văn hóa sinh thái học, nghiên cứu động vật hoang dã hoặc trong các tài liệu về động vật học, khi bàn luận về hành vi và sinh thái của các loài thú có mùi hương đặc trưng.