Bản dịch của từ Musk cat trong tiếng Việt

Musk cat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musk cat (Noun)

mˈʌskæt
mˈʌskæt
01

Một loài động vật tiết ra xạ hương; đặc biệt là hươu xạ hoặc cầy hương.

An animal which secretes musk; especially a musk deer or a civet.

Ví dụ

The musk cat is known for its musk secretion used in perfumes.

Mèo musk nổi tiếng với chất bí mật musk được sử dụng trong nước hoa.

The musk cat population is declining due to habitat loss.

Dân số mèo musk giảm do mất môi trường sống.

Researchers study the behavior of musk cats in the wild.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của mèo musk trong tự nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musk cat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musk cat

Không có idiom phù hợp