Bản dịch của từ Civet trong tiếng Việt
Civet
Civet (Noun)
Civets are often used in the production of expensive coffee beans.
Civet thường được sử dụng trong sản xuất hạt cà phê đắt tiền.
Some people find the smell of civet unpleasant.
Một số người thấy mùi của civet khó chịu.
Have you ever tasted coffee made from civet beans?
Bạn đã từng thử cà phê làm từ hạt civet chưa?
Con mèo đuôi chuông hoặc cacomistle.
The ringtailed cat or cacomistle.
Civets are nocturnal animals that live in social groups.
Civet là động vật hoạt động về đêm sống theo nhóm xã hội.
There are no solitary civets in this particular wildlife reserve.
Không có civet sống đơn độc trong khu bảo tồn động vật hoang dã này.
Do civets communicate with each other through specific vocalizations?
Civet có giao tiếp với nhau qua các âm thanh đặc biệt không?
Họ từ
Civet (tên khoa học: Civettictis civetta) là một loài động vật thuộc họ Musang, nổi bật với mùi hương đặc trưng do tuyến mùi ở phần bụng tiết ra. Trong tiếng Anh, "civet" có thể chỉ cả loài động vật và các sản phẩm từ nó, chẳng hạn như coffee civet (cà phê chồn) ở Mỹ và phương pháp sản xuất hương liệu ở Anh. Phần phát âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể ngôn ngữ này, mặc dù điểm nhấn có thể thay đổi.
Từ "civet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civette", được sử dụng để chỉ loài động vật có mùi hương đặc trưng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "civette", phản ánh sự khai thác dịch vụ từ hương liệu của loài này trong ngành công nghiệp nước hoa. Qua thời gian, "civet" không chỉ ám chỉ động vật mà còn mang nghĩa là loại hương liệu có nguồn gốc từ chất dịch tiết ra từ tuyến hương của chúng, hiện vẫn được sử dụng trong sản xuất nước hoa và mỹ phẩm.
Từ "civet" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi chủ đề chủ yếu xoay quanh tăng cường từ vựng liên quan đến đời sống, văn hóa và khoa học thực phẩm. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và ẩm thực, đặc biệt khi đề cập đến loài động vật có vú khai thác hạt cà phê civet hoặc sản phẩm như cà phê Civet nổi tiếng. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về động vật, sinh thái và thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp