Bản dịch của từ Civet trong tiếng Việt

Civet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civet (Noun)

sˈɪvət
sˈɪvɪt
01

Là loài động vật có vú ăn thịt mảnh khảnh về đêm với bộ lông có vạch và đốm cùng các tuyến mùi hậu môn phát triển tốt, có nguồn gốc từ châu phi và châu á.

A slender nocturnal carnivorous mammal with a barred and spotted coat and welldeveloped anal scent glands native to africa and asia.

Ví dụ

Civets are often used in the production of expensive coffee beans.

Civet thường được sử dụng trong sản xuất hạt cà phê đắt tiền.

Some people find the smell of civet unpleasant.

Một số người thấy mùi của civet khó chịu.

Have you ever tasted coffee made from civet beans?

Bạn đã từng thử cà phê làm từ hạt civet chưa?

02

Con mèo đuôi chuông hoặc cacomistle.

The ringtailed cat or cacomistle.

Ví dụ

Civets are nocturnal animals that live in social groups.

Civet là động vật hoạt động về đêm sống theo nhóm xã hội.

There are no solitary civets in this particular wildlife reserve.

Không có civet sống đơn độc trong khu bảo tồn động vật hoang dã này.

Do civets communicate with each other through specific vocalizations?

Civet có giao tiếp với nhau qua các âm thanh đặc biệt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Civet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civet

Không có idiom phù hợp