Bản dịch của từ Civet trong tiếng Việt

Civet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civet(Noun)

sˈɪvɪt
ˈsɪvət
01

Một loài động vật có vú nhỏ, chủ yếu hoạt động vào ban đêm, thuộc họ Viverridae, nổi tiếng với khả năng leo trèo và mùi hôi mạnh thường gắn liền với quá trình sản xuất cà phê kopi luwak.

A small mostly nocturnal mammal of the family Viverridae known for its ability to climb and for its strong odor often associated with the production of kopi luwak coffee

Ví dụ
02

Lông hoặc da của con nhím được sử dụng trong sản xuất nước hoa.

The fur or pelt of the civet used in the production of perfumes

Ví dụ
03

Một loại cà phê được làm từ hạt đã được cầy hương ăn vào và thải ra, nổi tiếng với hương vị độc đáo và giá thành cao.

A coffee made using beans that have been eaten and excreted by civets known for its unique flavor and high price

Ví dụ