Bản dịch của từ Musking trong tiếng Việt

Musking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musking (Noun)

mˈʌskɨŋ
mˈʌskɨŋ
01

Việc lắng đọng xạ hương để đánh dấu mùi hương của lửng và các động vật tương tự.

The depositing of musk for scent marking by badgers and similar animals.

Ví dụ

Badgers engage in musking to mark their territory in the wild.

Lợn rừng tham gia vào việc phun mùi để đánh dấu lãnh thổ của chúng trong tự nhiên.

Musking is not a common behavior observed in domesticated animals.

Việc phun mùi không phải là hành vi phổ biến được quan sát ở động vật nuôi.

Do badgers use musking as a form of communication with other animals?

Liệu lợn rừng có sử dụng việc phun mùi như một hình thức giao tiếp với các loài động vật khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musking

Không có idiom phù hợp