Bản dịch của từ Musking trong tiếng Việt
Musking

Musking (Noun)
Việc lắng đọng xạ hương để đánh dấu mùi hương của lửng và các động vật tương tự.
The depositing of musk for scent marking by badgers and similar animals.
Badgers engage in musking to mark their territory in the wild.
Lợn rừng tham gia vào việc phun mùi để đánh dấu lãnh thổ của chúng trong tự nhiên.
Musking is not a common behavior observed in domesticated animals.
Việc phun mùi không phải là hành vi phổ biến được quan sát ở động vật nuôi.
Do badgers use musking as a form of communication with other animals?
Liệu lợn rừng có sử dụng việc phun mùi như một hình thức giao tiếp với các loài động vật khác không?
"Musking" là một thuật ngữ chỉ hành động liên quan đến việc sử dụng hoặc sản xuất chất musk, một hợp chất hương liệu mạnh mẽ thường được tìm thấy trong cơ thể một số động vật. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Musk thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nước hoa và là thành phần phổ biến trong việc tạo ra những mùi hương hấp dẫn.
Từ "musking" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "muscus", có nghĩa là "xạ hương". Từ này được vay mượn qua tiếng Pháp cổ "musc", trước khi trở thành "musking" trong tiếng Anh. Lịch sử của từ này liên quan đến việc sử dụng xạ hương từ tuyến xạ hương của một số loài động vật trong ngành chế biến nước hoa và y học. Ngày nay, "musking" thường được dùng để chỉ việc tạo ra hoặc sử dụng mùi hương xạ hương, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "musking" rất hiếm gặp trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Trong các văn cảnh khác, nó thường liên quan đến ngành công nghiệp nước hoa, mô tả mùi hương gợi nhớ đến xạ hương hoặc các sản phẩm có liên quan. Từ này còn có thể xuất hiện trong thảo luận về sinh học hoặc hóa học khi đề cập đến các hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ động vật.