Bản dịch của từ Mussel trong tiếng Việt

Mussel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mussel (Noun)

mˈʌsl̩
mˈʌsl̩
01

Bất kỳ loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ nào có vỏ màu nâu hoặc đen tía.

Any of a number of bivalve molluscs with a brown or purplishblack shell.

Ví dụ

She ordered a plate of steamed mussels at the social event.

Cô ấy đặt một đĩa sò hấp tại sự kiện xã hội.

The mussel festival attracted many visitors interested in seafood.

Lễ hội sò thu hút nhiều khách tham quan quan tâm đến hải sản.

The restaurant served mussel soup as a popular social dish.

Nhà hàng phục vụ súp sò là một món ăn xã hội phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mussel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mussel

Không có idiom phù hợp