Bản dịch của từ Mussel-mud trong tiếng Việt

Mussel-mud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mussel-mud (Noun)

mˈʌsəlmst
mˈʌsəlmst
01

Bùn chứa nhiều trai hoặc vỏ trai, dùng làm phân bón.

Mud containing a large number of mussels or mussel shells used as fertilizer.

Ví dụ

The community used mussel-mud to enrich the local garden soil.

Cộng đồng đã sử dụng bùn trai để làm giàu đất vườn địa phương.

Many people do not know about the benefits of mussel-mud.

Nhiều người không biết về lợi ích của bùn trai.

Is mussel-mud popular among farmers in our area?

Bùn trai có phổ biến trong số nông dân ở khu vực chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mussel-mud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mussel-mud

Không có idiom phù hợp