Bản dịch của từ Muted trong tiếng Việt
Muted
Muted (Verb)
She muted the microphone to avoid background noise during the interview.
Cô ấy tắt microphone để tránh tiếng ồn phía sau trong cuộc phỏng vấn.
He never mutes his phone during important meetings, causing disruptions.
Anh ấy không bao giờ tắt điện thoại trong các cuộc họp quan trọng, gây ra sự gián đoạn.
Did you remember to mute the background music for your IELTS speaking?
Bạn có nhớ tắt nhạc nền cho phần nói IELTS của mình không?
Dạng động từ của Muted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muting |
Muted (Adjective)
Her muted response indicated her disinterest in the topic.
Phản ứng lắng đi của cô ấy cho thấy cô ấy không quan tâm đến chủ đề.
He avoided using muted colors in his IELTS presentation slides.
Anh ấy tránh sử dụng màu sắc lắng đi trong các slide trình bày IELTS của mình.
Was the feedback on his essay too muted for improvement?
Phản hồi về bài luận của anh ấy có quá yếu kém để cải thiện không?
Muted (Idiom)
Tắt tiếng micrô.
Mute the mic.
She muted her mic during the online meeting.
Cô ấy đã tắt mic của mình trong cuộc họp trực tuyến.
He did not realize his mic was muted during the presentation.
Anh ấy không nhận ra mic của mình đã bị tắt trong bài thuyết trình.
Was your mic muted when you were speaking to the group?
Khi bạn đang nói chuyện với nhóm, mic của bạn có bị tắt không?
Họ từ
Từ "muted" trong tiếng Anh có nghĩa là bị ngăn chặn âm thanh, hoặc không có âm thanh. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "muted" có thể mô tả một cách diễn đạt không nổi bật hoặc một màu sắc nhạt, kém rực rỡ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh thường sử dụng "silenced" để chỉ sự im lặng hơn là "muted" như trong tiếng Mỹ.
Từ "muted" có nguồn gốc từ động từ Latin "mutare", nghĩa là "thay đổi" hoặc "làm cho im lặng". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "mute" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ngày nay, "muted" không chỉ ám chỉ tình trạng âm thanh bị tắt hoặc giảm thiểu mà còn có thể mô tả cảm xúc hay màu sắc một cách nhẹ nhàng, thể hiện sự kín đáo và ảm đạm trong ngữ nghĩa.
Từ "muted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc cảm xúc thường được sử dụng. Trong các tình huống khác, "muted" thường được áp dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự im lặng, giảm thiểu hoặc một trạng thái không rõ ràng, như trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc giao tiếp xã hội. Từ này mang ý nghĩa thể hiện sự nghèo nàn, dịu dàng hoặc không nổi bật, thường được sử dụng để tạo ra những phản ánh cảm xúc sâu sắc hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp