Bản dịch của từ Muted trong tiếng Việt

Muted

Verb Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muted (Verb)

01

Làm giảm sức mạnh hoặc cường độ của.

Reduce the strength or intensity of.

Ví dụ

She muted the microphone to avoid background noise during the interview.

Cô ấy tắt microphone để tránh tiếng ồn phía sau trong cuộc phỏng vấn.

He never mutes his phone during important meetings, causing disruptions.

Anh ấy không bao giờ tắt điện thoại trong các cuộc họp quan trọng, gây ra sự gián đoạn.

Did you remember to mute the background music for your IELTS speaking?

Bạn có nhớ tắt nhạc nền cho phần nói IELTS của mình không?

Dạng động từ của Muted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muting

Muted (Adjective)

mjˈutɪd
mjˈutɪd
01

Của một âm thanh hoặc màu sắc: dịu đi hoặc dịu đi.

Of a sound or color softened or subdued.

Ví dụ

Her muted response indicated her disinterest in the topic.

Phản ứng lắng đi của cô ấy cho thấy cô ấy không quan tâm đến chủ đề.

He avoided using muted colors in his IELTS presentation slides.

Anh ấy tránh sử dụng màu sắc lắng đi trong các slide trình bày IELTS của mình.

Was the feedback on his essay too muted for improvement?

Phản hồi về bài luận của anh ấy có quá yếu kém để cải thiện không?

Muted (Idiom)

01

Tắt tiếng micrô.

Mute the mic.

Ví dụ

She muted her mic during the online meeting.

Cô ấy đã tắt mic của mình trong cuộc họp trực tuyến.

He did not realize his mic was muted during the presentation.

Anh ấy không nhận ra mic của mình đã bị tắt trong bài thuyết trình.

Was your mic muted when you were speaking to the group?

Khi bạn đang nói chuyện với nhóm, mic của bạn có bị tắt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Muted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muted

Không có idiom phù hợp