Bản dịch của từ Mutely trong tiếng Việt
Mutely

Mutely (Adverb)
She mutely supported her friend during the difficult social event.
Cô ấy im lặng ủng hộ bạn trong sự kiện xã hội khó khăn.
They did not mutely accept the unfair treatment at the meeting.
Họ không im lặng chấp nhận sự đối xử bất công trong cuộc họp.
Did he mutely agree with the group's decision last week?
Liệu anh ấy có im lặng đồng ý với quyết định của nhóm tuần trước không?
Họ từ
"Mutely" là trạng từ có nghĩa là thể hiện sự im lặng hoặc không nói, thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái không phát ra âm thanh. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "mute", có nghĩa là câm. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "mutely" được sử dụng tương tự trong cả văn viết và nói, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ có thể ưu tiên cách diễn đạt đơn giản hơn.
Từ “mutely” xuất phát từ tiếng Latinh “mūtus,” có nghĩa là "câm" hoặc "không nói". Trong ngữ cảnh của tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” vào tính từ “mute,” biến nó thành trạng từ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc không phát ra âm thanh hoặc không thể nói ra cũng như thể hiện trạng thái phi ngôn ngữ trong giao tiếp, phản ánh chính xác nguồn gốc câm lặng ban đầu của nó.
Từ "mutely" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động không nói. Trong các bài viết và diễn thuyết học thuật, từ này thường để chỉ trạng thái im lặng hoặc không bày tỏ ý kiến. Ngoài ra, "mutely" cũng thường thấy trong văn học, mô tả cảm xúc hay tình huống một cách sâu sắc mà không cần lời nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp