Bản dịch của từ Mutely trong tiếng Việt

Mutely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutely (Adverb)

ˈmju.tli
ˈmju.tli
01

Theo cách không nói hoặc gây ồn ào.

In a way that is not speaking or making noise.

Ví dụ

She mutely supported her friend during the difficult social event.

Cô ấy im lặng ủng hộ bạn trong sự kiện xã hội khó khăn.

They did not mutely accept the unfair treatment at the meeting.

Họ không im lặng chấp nhận sự đối xử bất công trong cuộc họp.

Did he mutely agree with the group's decision last week?

Liệu anh ấy có im lặng đồng ý với quyết định của nhóm tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutely

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.