Bản dịch của từ Mutilate trong tiếng Việt
Mutilate
Mutilate (Verb)
Gây ra một vết thương bạo lực và biến dạng.
Inflict a violent and disfiguring injury on.
The criminals mutilated the historic statue in the town square.
Bọn tội phạm đã cắt xén bức tượng lịch sử ở quảng trường thị trấn.
The vandals mutilated the public library's collection of rare books.
Những kẻ phá hoại đã cắt xén bộ sưu tập sách quý hiếm của thư viện công cộng.
The protesters did not resort to violence or mutilate any property.
Những người biểu tình đã không dùng đến bạo lực hoặc cắt xén bất kỳ tài sản nào.
Dạng động từ của Mutilate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mutilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mutilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mutilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mutilating |
Kết hợp từ của Mutilate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mutilate badly Tàn phá dữ dội | The accident mutilated badly his hand. Tai nạn làm hỏng tay anh ấy một cách nghiêm trọng. |
Mutilate horribly Tàn sát dã man | The accident victims were mutilated horribly by the impact. Nạn nhân tai nạn đã bị tàn phá kinh khủng bởi va chạm. |
Mutilate severely Tàn phá nghiêm trọng | The accident mutilated her face severely. Vụ tai nạn đã làm hỏng nghiêm trọng khuôn mặt của cô ấy. |
Họ từ
Từ "mutilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mutilare", có nghĩa là gây thương tích nghiêm trọng đến cơ thể, thường là cắt bỏ hay làm hư hại một phần bộ phận nào đó. Trong tiếng Anh, "mutilate" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết, từ này thường gợi lên những hình ảnh mạnh mẽ về bạo lực hoặc sự tàn phá, thí dụ như trong y học hoặc pháp luật.
Từ "mutilate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mutilatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "mutilare", có nghĩa là "cắt xén". Gốc từ này kết hợp "mutilus", nghĩa là "bị cắt bỏ" hoặc "khuyết tật". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động gây tổn hại nghiêm trọng đến cơ thể hoặc các bộ phận của cơ thể, phản ánh sự tàn ác hoặc tính chất không hoàn chỉnh. Hiện nay, "mutilate" thường được dùng để chỉ việc làm hỏng hoặc truyền đạt ý tưởng về sự hủy hoại.
Từ "mutilate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ thể hoặc vật thể. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài thảo luận về bạo lực, tội phạm, hoặc trong các lĩnh vực như y học và nghệ thuật để mô tả sự thay đổi hình dạng hay chức năng của một đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp