Bản dịch của từ Mutilated trong tiếng Việt
Mutilated

Mutilated (Adjective)
The mutilated bodies were found in the city after the conflict.
Những thi thể bị thương tích nặng được tìm thấy trong thành phố sau xung đột.
Many people believe that mutilated animals should be rescued immediately.
Nhiều người tin rằng động vật bị thương tích nặng nên được cứu ngay lập tức.
Are mutilated victims receiving enough support from local organizations?
Các nạn nhân bị thương tích nặng có nhận đủ hỗ trợ từ tổ chức địa phương không?
Mutilated (Verb)
Gây ra một vết thương bạo lực và làm biến dạng.
Inflict a violent and disfiguring injury on.
The news reported that many animals were mutilated in the protest.
Tin tức cho biết nhiều động vật đã bị làm tổn thương trong cuộc biểu tình.
The activists did not mutilate any animals during their demonstration.
Các nhà hoạt động đã không làm tổn thương động vật nào trong cuộc biểu tình.
Did the police find out who mutilated the animals last week?
Cảnh sát đã tìm ra ai đã làm tổn thương động vật tuần trước chưa?
Dạng động từ của Mutilated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mutilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mutilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mutilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mutilating |
Họ từ
Từ "mutilated" xuất phát từ động từ "mutilate", có nghĩa là làm hư hại, cắt xén hoặc làm mất đi một phần của cơ thể hoặc một vật nào đó, dẫn đến sự biến dạng nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt chút ít; ở Anh, âm "u" có thể được phát âm ngắn hơn so với Mỹ. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc y học để chỉ sự tổn thương nghiêm trọng.
Từ "mutilated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutilatus", mang ý nghĩa là "cắt xén" hoặc "bị thiệt hại". Từ này xuất phát từ động từ "mutilare", có nghĩa là làm cho mất một phần. Trong lịch sử, "mutilated" thường được dùng để chỉ những cơ thể bị thương tổn nặng nề, và hiện nay, nó thường diễn đạt trạng thái bị biến dạng hoặc mất mát trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm cả nghệ thuật và văn học. Sự kết nối này làm nổi bật tính chất nghiêm trọng của việc thiệt hại hoặc thiếu hoàn thiện.
Từ "mutilated" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả việc tàn phá hoặc tổn thương nghiêm trọng một vật thể, cơ thể người hay văn bản. Các tình huống thường gặp liên quan đến từ này có thể bao gồm thảo luận về các vấn đề nhân đạo, nghiên cứu khoa học về tổn thương hoặc trong tác phẩm văn học miêu tả sự khổ sở của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp