Bản dịch của từ Mutilating trong tiếng Việt
Mutilating

Mutilating (Verb)
Gây thương tích bạo lực và làm biến dạng.
Inflicting a violent and disfiguring injury on.
Mutilating animals is a serious issue in many urban areas today.
Việc làm tổn thương động vật là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố.
Many activists do not support mutilating any living creature for entertainment.
Nhiều nhà hoạt động không ủng hộ việc làm tổn thương bất kỳ sinh vật nào để giải trí.
Is mutilating pets considered a crime in your country?
Việc làm tổn thương thú cưng có được coi là tội phạm ở đất nước bạn không?
Dạng động từ của Mutilating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mutilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mutilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mutilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mutilating |
Họ từ
"Mutilating" là một động từ thuộc nhóm động từ mà mang ý nghĩa gây tổn thương nặng nề cho cơ thể bằng cách cắt xén hoặc phá hủy một phần nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động bạo lực hoặc tra tấn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "mutilating" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, đôi khi có thể có sự khác biệt về cách diễn đạt, với từ "mutilation" được sử dụng phổ biến hơn trong cách nói chính thức ở Anh.
Từ "mutilating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutilare", có nghĩa là "làm mất một phần" hoặc "cắt đứt". Từ này bắt nguồn từ danh từ "mutilus", chỉ một bộ phận bị thiếu hoặc không đầy đủ. Ban đầu, "mutilate" ám chỉ đến hành động làm hỏng hoặc cắt xén cơ thể, nhưng ngày nay, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc tàn phá, làm tổn hại một cách nghiêm trọng đến hình thức, cấu trúc hoặc nội dung của một đối tượng nào đó, vẫn giữ lại bản chất của sự tổn hại sâu sắc.
Từ "mutilating" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói và viết, nơi chủ đề thường thiên về đời sống, giáo dục và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bạo lực, sức khỏe tâm thần hoặc pháp lý, mô tả hành động gây thương tích nghiêm trọng hay tàn phá cơ thể. Những tình huống này thường liên quan đến vấn đề đạo đức và xã hội trong nghiên cứu tâm lý học hoặc luật pháp.