Bản dịch của từ Mutilating trong tiếng Việt

Mutilating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutilating (Verb)

mjˈutəleɪtɪŋ
mjˈutəleɪtɪŋ
01

Gây thương tích bạo lực và làm biến dạng.

Inflicting a violent and disfiguring injury on.

Ví dụ

Mutilating animals is a serious issue in many urban areas today.

Việc làm tổn thương động vật là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố.

Many activists do not support mutilating any living creature for entertainment.

Nhiều nhà hoạt động không ủng hộ việc làm tổn thương bất kỳ sinh vật nào để giải trí.

Is mutilating pets considered a crime in your country?

Việc làm tổn thương thú cưng có được coi là tội phạm ở đất nước bạn không?

Dạng động từ của Mutilating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mutilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mutilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mutilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mutilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mutilating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mutilating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutilating

Không có idiom phù hợp