Bản dịch của từ Mutual misunderstanding trong tiếng Việt

Mutual misunderstanding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutual misunderstanding (Noun)

mjˈutʃuəl mˌɪsəndɚstˈændɨŋ
mjˈutʃuəl mˌɪsəndɚstˈændɨŋ
01

Tình huống trong đó hai hoặc nhiều người không hiểu nhau.

A situation in which two or more people fail to understand each other.

Ví dụ

The mutual misunderstanding between the two friends led to their argument.

Sự hiểu lầm lẫn nhau giữa hai người bạn dẫn đến cuộc tranh cãi của họ.

The mutual misunderstanding in the community caused unnecessary conflicts.

Sự hiểu lầm lẫn nhau trong cộng đồng gây ra xung đột không cần thiết.

The mutual misunderstanding between the colleagues affected their teamwork negatively.

Sự hiểu lầm lẫn nhau giữa các đồng nghiệp ảnh hưởng tiêu cực đến công việc nhóm của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutual misunderstanding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutual misunderstanding

Không có idiom phù hợp