Bản dịch của từ My bad trong tiếng Việt

My bad

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

My bad (Phrase)

mˈaɪ bˈæd
mˈaɪ bˈæd
01

Được sử dụng để thừa nhận và xin lỗi về một sai lầm hoặc hành vi phạm tội.

Used to acknowledge and apologize for a mistake or offense.

Ví dụ

I forgot to invite Sarah; my bad for the oversight.

Tôi quên mời Sarah; lỗi của tôi vì sự bỏ sót.

My bad, I didn't realize the event was today.

Lỗi của tôi, tôi không nhận ra sự kiện diễn ra hôm nay.

Did you say my bad when you missed the meeting?

Bạn có nói lỗi của tôi khi bạn lỡ cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/my bad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with My bad

Không có idiom phù hợp