Bản dịch của từ My bad trong tiếng Việt
My bad

My bad (Phrase)
Được sử dụng để thừa nhận và xin lỗi về một sai lầm hoặc hành vi phạm tội.
Used to acknowledge and apologize for a mistake or offense.
I forgot to invite Sarah; my bad for the oversight.
Tôi quên mời Sarah; lỗi của tôi vì sự bỏ sót.
My bad, I didn't realize the event was today.
Lỗi của tôi, tôi không nhận ra sự kiện diễn ra hôm nay.
Did you say my bad when you missed the meeting?
Bạn có nói lỗi của tôi khi bạn lỡ cuộc họp không?
Cụm từ "my bad" trong tiếng Anh mang nghĩa là sự thừa nhận lỗi lầm hoặc sai sót của bản thân. Xuất phát từ tiếng lóng, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Ở tiếng Anh Anh, tương đương gần nhất có thể là "my fault". "My bad" thể hiện tính không chính thức, thường xuất hiện trong tình huống thân mật, và ít được sử dụng trong văn viết trang trọng.
Cụm từ "my bad" xuất phát từ tiếng Anh Mỹ vào những năm 1980, được sử dụng như một cách nhận lỗi một cách không chính thức. Cụm từ này có nguồn gốc từ "bad" trong tiếng Latin "malus", nghĩa là xấu, không tốt. Việc sử dụng "my bad" trong giao tiếp hiện đại thể hiện thái độ thân thiện và không trang trọng, cho phép người nói thừa nhận sai sót của mình mà không tạo không khí căng thẳng.
Cụm từ "my bad" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật và không chính thức, phản ánh sự thay nhận lỗi trong một tình huống nào đó. Trong các bài kiểm tra IELTS, cụm từ này xuất hiện không thường xuyên và hầu như không có mặt trong bốn thành phần chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "my bad" có thể được nghe trong các cuộc trò chuyện, đặc biệt giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp, khi một người thừa nhận sai lầm hay thiếu sót.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp