Bản dịch của từ Myasthenia trong tiếng Việt

Myasthenia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myasthenia (Noun)

maɪəsɵˈiniə
maɪəsɵˈiniə
01

Một tình trạng gây ra tình trạng yếu cơ bất thường ở một số cơ.

A condition causing abnormal weakness of certain muscles.

Ví dụ

Myasthenia affects many people, including 20,000 in the United States.

Bệnh myasthenia ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm 20.000 ở Hoa Kỳ.

Myasthenia does not only impact physical strength but also social interactions.

Bệnh myasthenia không chỉ ảnh hưởng đến sức mạnh thể chất mà còn tương tác xã hội.

Is myasthenia common among young adults in social settings?

Bệnh myasthenia có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi giao lưu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myasthenia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myasthenia

Không có idiom phù hợp