Bản dịch của từ Myelin trong tiếng Việt

Myelin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myelin (Noun)

mˈaɪɪlɪn
mˈaɪɪlɪn
01

Một chất béo màu trắng bao quanh và cách nhiệt các sợi trục của một số tế bào thần kinh.

A fatty white substance that surrounds and insulates the axons of some nerve cells.

Ví dụ

Myelin is essential for the proper functioning of nerve cells.

Myelin là cần thiết cho việc hoạt động đúng của tế bào thần kinh.

Lack of myelin can lead to communication issues in the brain.

Thiếu myelin có thể dẫn đến vấn đề giao tiếp trong não.

Is myelin production affected by stress according to recent studies?

Việc sản xuất myelin có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng theo các nghiên cứu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myelin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myelin

Không có idiom phù hợp