Bản dịch của từ Myelin trong tiếng Việt
Myelin
Myelin (Noun)
Myelin is essential for the proper functioning of nerve cells.
Myelin là cần thiết cho việc hoạt động đúng của tế bào thần kinh.
Lack of myelin can lead to communication issues in the brain.
Thiếu myelin có thể dẫn đến vấn đề giao tiếp trong não.
Is myelin production affected by stress according to recent studies?
Việc sản xuất myelin có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng theo các nghiên cứu gần đây không?
Họ từ
Myelin là một chất cách điện bao quanh các sợi thần kinh trong hệ thần kinh của động vật. Nó có vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ dẫn truyền xung điện giữa các tế bào thần kinh. Trong tiếng Anh, từ "myelin" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y sinh và nghiên cứu thần kinh, phản ánh sự tiến bộ trong khoa học thần kinh hiện đại.
Từ "myelin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "myelos", nghĩa là tủy, kết hợp với hình thức tiếng Latinh "myelinum". Myelin là một lớp mỡ bao bọc sợi trục của nhiều tế bào thần kinh, hỗ trợ việc truyền dẫn tín hiệu thần kinh hiệu quả. Lịch sử nghiên cứu myelin bắt đầu từ thế kỷ 19, khi sự quan trọng của nó trong chức năng thần kinh được phát hiện. Ý nghĩa hiện tại của myelin không chỉ phản ánh vai trò sinh lý mà còn liên quan đến các rối loạn thần kinh như bệnh đa xơ cứng.
Từ "myelin" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến sinh học và thần kinh học. Trong các bối cảnh khác, từ này được sử dụng trong nghiên cứu y học và sinh học tế bào để mô tả lớp lipid bao bọc quanh sợi thần kinh, có vai trò quan trọng trong việc tăng cường tốc độ dẫn truyền xung thần kinh. Từ "myelin" cũng có thể được đề cập đến trong các thảo luận về các bệnh lý thần kinh như đa xơ cứng, nơi sự suy giảm của myelin ảnh hưởng đến chức năng thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp