Bản dịch của từ Myelinate trong tiếng Việt
Myelinate

Myelinate (Verb)
Doctors myelinate nerves to improve communication in the nervous system.
Các bác sĩ bao myelin các dây thần kinh để cải thiện giao tiếp trong hệ thần kinh.
They do not myelinate all nerve fibers equally in children.
Họ không bao myelin tất cả các sợi thần kinh một cách đồng đều ở trẻ em.
Do scientists understand how to myelinate nerves effectively?
Các nhà khoa học có hiểu cách bao myelin các dây thần kinh hiệu quả không?
Để trải qua quá trình myelin hóa.
To undergo myelination.
Children myelinate their nerves during early social interactions at school.
Trẻ em myelinate dây thần kinh trong các tương tác xã hội sớm ở trường.
Teenagers do not myelinate their social skills quickly without practice.
Thanh thiếu niên không myelinate kỹ năng xã hội của họ nhanh chóng nếu không luyện tập.
Do infants myelinate their brain connections through social bonding activities?
Trẻ sơ sinh có myelinate các kết nối não của chúng thông qua các hoạt động gắn kết xã hội không?
Từ "myelinate" chỉ quá trình tạo ra myelin, một lớp bao bọc lipid quanh các sợi thần kinh, giúp tăng tốc độ truyền dẫn xung thần kinh. Quá trình này đặc biệt quan trọng trong sự phát triển hệ thần kinh và khả năng truyền thông tin giữa các tế bào thần kinh. Một phiên bản liên quan là "myelination", từ dùng để chỉ tình trạng hoặc quá trình sản xuất myelin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này về cách viết và nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "a" trong "myelinate" được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "myelinate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "myelinum", có nghĩa là "tủy" hoặc "chất giống tủy". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình bao bọc các sợi thần kinh bằng myelin, một chất béo cần thiết cho việc tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh. Sự phát triển từ nguyên gốc này phản ánh tầm quan trọng của myelin trong chức năng thần kinh, tạo điều kiện cho việc truyền thông tin trong hệ thần kinh.
Từ "myelinate" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học thần kinh. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần viết và nói khi thảo luận về chức năng của hệ thần kinh hoặc quá trình phát triển của các tế bào thần kinh. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó là khá thấp do tính chuyên môn và hẹp của ngữ cảnh. Thông thường, từ này được đề cập trong các tình huống liên quan đến sinh lý học hoặc y học.