Bản dịch của từ Myelinate trong tiếng Việt

Myelinate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myelinate (Verb)

mˈaɪɹəlˌeɪnt
mˈaɪɹəlˌeɪnt
01

Để bao bọc (một hoặc nhiều sợi thần kinh) trong myelin.

To enclose a nerve fibre or fibres in myelin.

Ví dụ

Doctors myelinate nerves to improve communication in the nervous system.

Các bác sĩ bao myelin các dây thần kinh để cải thiện giao tiếp trong hệ thần kinh.

They do not myelinate all nerve fibers equally in children.

Họ không bao myelin tất cả các sợi thần kinh một cách đồng đều ở trẻ em.

Do scientists understand how to myelinate nerves effectively?

Các nhà khoa học có hiểu cách bao myelin các dây thần kinh hiệu quả không?

02

Để trải qua quá trình myelin hóa.

To undergo myelination.

Ví dụ

Children myelinate their nerves during early social interactions at school.

Trẻ em myelinate dây thần kinh trong các tương tác xã hội sớm ở trường.

Teenagers do not myelinate their social skills quickly without practice.

Thanh thiếu niên không myelinate kỹ năng xã hội của họ nhanh chóng nếu không luyện tập.

Do infants myelinate their brain connections through social bonding activities?

Trẻ sơ sinh có myelinate các kết nối não của chúng thông qua các hoạt động gắn kết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myelinate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myelinate

Không có idiom phù hợp