Bản dịch của từ Myoelectricity trong tiếng Việt

Myoelectricity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myoelectricity (Noun)

01

Hoạt động điện liên quan đến hoạt động cơ bắp.

The electrical activity associated with muscular action.

Ví dụ

Myoelectricity helps prosthetic limbs move like real arms.

Myoelectricity giúp chân tay giả di chuyển như tay thật.

Myoelectricity does not work without proper muscle signals.

Myoelectricity không hoạt động nếu không có tín hiệu cơ thích hợp.

How does myoelectricity improve quality of life for amputees?

Myoelectricity cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cụt tay như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Myoelectricity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myoelectricity

Không có idiom phù hợp