Bản dịch của từ Myoelectricity trong tiếng Việt
Myoelectricity

Myoelectricity (Noun)
Hoạt động điện liên quan đến hoạt động cơ bắp.
The electrical activity associated with muscular action.
Myoelectricity helps prosthetic limbs move like real arms.
Myoelectricity giúp chân tay giả di chuyển như tay thật.
Myoelectricity does not work without proper muscle signals.
Myoelectricity không hoạt động nếu không có tín hiệu cơ thích hợp.
How does myoelectricity improve quality of life for amputees?
Myoelectricity cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cụt tay như thế nào?
Myoelectricity (điện sinh cơ) là loại điện được phát sinh từ hoạt động của cơ bắp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh lý học, công nghệ phục hồi chức năng, và thiết kế chân tay giả, nhằm mô tả cách thức mà tín hiệu điện từ cơ bắp có thể được sử dụng để điều khiển thiết bị hỗ trợ. Trong nghiên cứu, myoelectricity đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các hệ thống bionic và công nghệ trợ giúp cho những người có vấn đề về vận động.
Từ "myoelectricity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "myo" có nghĩa là "cơ" (từ "musculus") và "electricity" đến từ từ "electrum" có nghĩa là "điện". Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ việc nghiên cứu về sự phát điện từ cơ bắp trong y học và sinh lý học. Ngày nay, "myoelectricity" được sử dụng để chỉ các tín hiệu điện xuất phát từ hoạt động của cơ bắp, thường được ứng dụng trong các công nghệ cải biên cơ thể như chân tay giả.
Myoelectricity là một thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học y sinh và kỹ thuật y tế, đặc biệt liên quan đến thiết bị điều khiển prosthetics và nghiên cứu hoạt động của cơ bắp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến, nhưng trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ y tế hoặc sinh lý học, nó có thể xuất hiện trong bài nói (Speaking) và bài viết (Writing). Myoelectricity thường được sử dụng khi nói về các ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm cải thiện khả năng vận động cho bệnh nhân.