Bản dịch của từ Myology trong tiếng Việt

Myology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myology (Noun)

maɪˈɑlədʒi
maɪˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về cấu trúc, sự sắp xếp và hoạt động của cơ.

The study of the structure arrangement and action of muscles.

Ví dụ

Myology helps us understand muscle function in social interactions.

Giải phẫu cơ giúp chúng ta hiểu chức năng cơ trong tương tác xã hội.

Many people do not study myology for social science careers.

Nhiều người không học giải phẫu cơ cho sự nghiệp khoa học xã hội.

Is myology important for understanding social behaviors in humans?

Giải phẫu cơ có quan trọng để hiểu hành vi xã hội của con người không?

Myology is an important topic in human biology classes.

Bộ môn cơ bắp là một chủ đề quan trọng trong các lớp học sinh học.

Understanding myology helps in describing body movements accurately.

Hiểu biết về cơ bắp giúp mô tả chính xác các cử động cơ thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.