Bản dịch của từ Myology trong tiếng Việt
Myology

Myology (Noun)
Nghiên cứu về cấu trúc, sự sắp xếp và hoạt động của cơ.
The study of the structure arrangement and action of muscles.
Myology helps us understand muscle function in social interactions.
Giải phẫu cơ giúp chúng ta hiểu chức năng cơ trong tương tác xã hội.
Many people do not study myology for social science careers.
Nhiều người không học giải phẫu cơ cho sự nghiệp khoa học xã hội.
Is myology important for understanding social behaviors in humans?
Giải phẫu cơ có quan trọng để hiểu hành vi xã hội của con người không?
Myology is an important topic in human biology classes.
Bộ môn cơ bắp là một chủ đề quan trọng trong các lớp học sinh học.
Understanding myology helps in describing body movements accurately.
Hiểu biết về cơ bắp giúp mô tả chính xác các cử động cơ thể.
Myology, hay cơ học, là ngành khoa học nghiên cứu về cơ bắp, cấu trúc, chức năng và sự phát triển của chúng. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ, mặc dù "myology" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học. Cơ học cung cấp thông tin quan trọng về hệ thống cơ xương, giúp hiểu rõ hơn về cách thức vận động của cơ thể và vai trò của cơ trong các hoạt động thể chất.
Từ "myology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "myologia", xuất phát từ "musculus" có nghĩa là "cơ" và "logia" nghĩa là "nghiên cứu". Việc kết hợp hai thành tố này thể hiện sự tìm hiểu sâu sắc về cấu trúc và chức năng của các cơ trong cơ thể. Khái niệm này được phát triển từ thời kỳ cổ đại, đóng vai trò quan trọng trong sinh lý học và y học, hỗ trợ cho việc hiểu rõ hơn về hệ cơ xương của con người.
Từ "myology" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành sinh học, y học và thể dục thể thao, thường liên quan đến nghiên cứu về cơ bắp và chức năng của chúng. Tại các hội thảo, bài giảng hoặc tài liệu y khoa, "myology" được sử dụng để mô tả chi tiết về cấu trúc và hoạt động của cơ thể con người.