Bản dịch của từ Mystified trong tiếng Việt

Mystified

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mystified (Adjective)

ˈmɪ.stəˌfaɪd
ˈmɪ.stəˌfaɪd
01

Hoang mang hoặc bối rối.

Bewildered or perplexed.

Ví dụ

Many people felt mystified by the recent changes in social media laws.

Nhiều người cảm thấy bối rối trước những thay đổi gần đây về luật truyền thông xã hội.

She was not mystified by the complex social dynamics in the group.

Cô ấy không cảm thấy bối rối trước những động lực xã hội phức tạp trong nhóm.

Why are so many students mystified by social inequality issues?

Tại sao nhiều sinh viên lại cảm thấy bối rối về các vấn đề bất bình đẳng xã hội?

Dạng tính từ của Mystified (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mystified

Hoang mang

More mystified

Hoang mang hơn

Most mystified

Hoang mang nhất

Mystified (Verb)

mˈɪstəfaɪd
mˈɪstəfaɪd
01

Làm cho ai đó hoang mang hoặc bối rối.

Cause someone to be bewildered or perplexed.

Ví dụ

The complex social issues mystified many students during the discussion.

Các vấn đề xã hội phức tạp đã làm nhiều sinh viên bối rối trong buổi thảo luận.

The teacher did not mystify the topic of social inequality.

Giáo viên không làm cho chủ đề bất bình đẳng xã hội trở nên khó hiểu.

Why did the recent social changes mystify the community leaders?

Tại sao những thay đổi xã hội gần đây lại làm cho các lãnh đạo cộng đồng bối rối?

Dạng động từ của Mystified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mystify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mystified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mystified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mystifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mystifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mystified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mystified

Không có idiom phù hợp