Bản dịch của từ Mystified trong tiếng Việt
Mystified

Mystified (Adjective)
Hoang mang hoặc bối rối.
Bewildered or perplexed.
Many people felt mystified by the recent changes in social media laws.
Nhiều người cảm thấy bối rối trước những thay đổi gần đây về luật truyền thông xã hội.
She was not mystified by the complex social dynamics in the group.
Cô ấy không cảm thấy bối rối trước những động lực xã hội phức tạp trong nhóm.
Why are so many students mystified by social inequality issues?
Tại sao nhiều sinh viên lại cảm thấy bối rối về các vấn đề bất bình đẳng xã hội?
Dạng tính từ của Mystified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mystified Hoang mang | More mystified Hoang mang hơn | Most mystified Hoang mang nhất |
Mystified (Verb)
The complex social issues mystified many students during the discussion.
Các vấn đề xã hội phức tạp đã làm nhiều sinh viên bối rối trong buổi thảo luận.
The teacher did not mystify the topic of social inequality.
Giáo viên không làm cho chủ đề bất bình đẳng xã hội trở nên khó hiểu.
Why did the recent social changes mystify the community leaders?
Tại sao những thay đổi xã hội gần đây lại làm cho các lãnh đạo cộng đồng bối rối?
Dạng động từ của Mystified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mystify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mystified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mystified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mystifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mystifying |
Họ từ
Từ "mystified" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là bị bối rối hoặc không hiểu rõ về một vấn đề hay tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự khó hiểu hoặc bí ẩn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mystified" có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc cách dùng. Sự sử dụng phổ biến của từ này thường thấy trong văn phong văn học hoặc giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm giác hoang mang.
Từ "mystified" có nguồn gốc từ động từ "mystify", xuất phát từ tiếng Latin "mystificare", trong đó "mysticus" có nghĩa là "bí ẩn" và "facere" có nghĩa là "làm". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó diễn tả trạng thái bị làm cho trở nên bí ẩn hoặc khó hiểu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cảm giác ngạc nhiên và bối rối trước điều gì đó không rõ ràng, thể hiện sự liên kết với các khía cạnh bí ẩn trong tri thức và kinh nghiệm.
Từ "mystified" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến văn bản mô tả hoặc phân tích cảm xúc phức tạp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự bối rối hoặc không hiểu về một tình huống cụ thể, thường gặp trong văn học, thảo luận triết học, hoặc các nghiên cứu tâm lý học. Việc sử dụng từ này thể hiện sự tinh tế trong khả năng diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp