Bản dịch của từ Myth-making trong tiếng Việt
Myth-making

Myth-making (Adjective)
Điều đó thần thoại hóa hoặc tạo ra huyền thoại.
That mythologizes or creates myths.
Myth-making stories are often passed down through generations.
Các câu chuyện tạo huyền thoại thường được truyền miệng qua các thế hệ.
Not all cultures engage in myth-making practices.
Không phải tất cả các văn hóa tham gia vào việc tạo ra huyền thoại.
Is myth-making an important aspect of social identity?
Việc tạo ra huyền thoại có phải là một phần quan trọng của bản sắc xã hội không?
Myth-making (Noun)
Hành động hoặc thực hành tạo ra huyền thoại; thần thoại hóa.
The action or practice of creating myths mythologizing.
Myth-making is common in societies to create cultural narratives.
Việc tạo ra thần thoại phổ biến trong các xã hội để tạo câu chuyện văn hóa.
Some people believe that myth-making distorts historical facts.
Một số người tin rằng việc tạo ra thần thoại làm méo mó sự thật lịch sử.
Is myth-making an important aspect of social identity formation?
Việc tạo ra thần thoại có phải là một khía cạnh quan trọng của việc hình thành bản sắc xã hội không?
"Myth-making" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ quá trình sáng tạo hoặc xây dựng câu chuyện huyền thoại, thường nhằm mục đích giải thích những hiện tượng tự nhiên, xã hội hoặc văn hóa. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "myth-making" thường được liên kết với cách mà các xã hội hình thành bản sắc và giá trị của mình qua các câu chuyện.
Từ "myth-making" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mythos" có nghĩa là "huyền thoại" hoặc "câu chuyện". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra và truyền bá những câu chuyện huyền thoại có tính chất văn hóa, tôn giáo. Qua thời gian, "myth-making" đã mở rộng ý nghĩa, không chỉ liên quan đến các huyền thoại mà còn ám chỉ đến việc xây dựng sự hiện diện, danh tiếng hoặc ý tưởng trong xã hội hiện đại, thể hiện cách con người thể hiện bản thân và lịch sử.
Thuật ngữ "myth-making" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể có mặt trong các ngữ cảnh bài viết luận văn văn học hoặc xã hội học. Trong các tình huống phổ quát hơn, "myth-making" thường được sử dụng để chỉ quá trình sáng tạo hoặc hình thành các câu chuyện, huyền thoại trong văn hóa, nhằm giải thích hiện tượng xã hội hoặc tự nhiên, nghiên cứu tâm lý tập thể và phân tích văn hóa.