Bản dịch của từ Myth-making trong tiếng Việt

Myth-making

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myth-making (Adjective)

mˈɪθhˌeɪmɨŋk
mˈɪθhˌeɪmɨŋk
01

Điều đó thần thoại hóa hoặc tạo ra huyền thoại.

That mythologizes or creates myths.

Ví dụ

Myth-making stories are often passed down through generations.

Các câu chuyện tạo huyền thoại thường được truyền miệng qua các thế hệ.

Not all cultures engage in myth-making practices.

Không phải tất cả các văn hóa tham gia vào việc tạo ra huyền thoại.

Is myth-making an important aspect of social identity?

Việc tạo ra huyền thoại có phải là một phần quan trọng của bản sắc xã hội không?

Myth-making (Noun)

mˈɪθhˌeɪmɨŋk
mˈɪθhˌeɪmɨŋk
01

Hành động hoặc thực hành tạo ra huyền thoại; thần thoại hóa.

The action or practice of creating myths mythologizing.

Ví dụ

Myth-making is common in societies to create cultural narratives.

Việc tạo ra thần thoại phổ biến trong các xã hội để tạo câu chuyện văn hóa.

Some people believe that myth-making distorts historical facts.

Một số người tin rằng việc tạo ra thần thoại làm méo mó sự thật lịch sử.

Is myth-making an important aspect of social identity formation?

Việc tạo ra thần thoại có phải là một khía cạnh quan trọng của việc hình thành bản sắc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myth-making/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myth-making

Không có idiom phù hợp