Bản dịch của từ Mythologizing trong tiếng Việt

Mythologizing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mythologizing (Verb)

mˈɪθəɡəzˌaɪldz
mˈɪθəɡəzˌaɪldz
01

Tạo ra hoặc truyền bá huyền thoại hoặc thần thoại về ai đó hoặc điều gì đó.

To create or spread myths or mythology about someone or something.

Ví dụ

People are mythologizing the life of Martin Luther King Jr.

Mọi người đang huyền thoại hóa cuộc đời của Martin Luther King Jr.

They are not mythologizing the struggles of everyday workers.

Họ không huyền thoại hóa những khó khăn của công nhân hàng ngày.

Are social media users mythologizing celebrities like Kim Kardashian?

Người dùng mạng xã hội có đang huyền thoại hóa những người nổi tiếng như Kim Kardashian không?

Mythologizing (Noun)

mˈɪθəɡəzˌaɪldz
mˈɪθəɡəzˌaɪldz
01

Hành động tạo ra hoặc truyền bá huyền thoại hoặc thần thoại về ai đó hoặc điều gì đó.

The act of creating or spreading myths or mythology about someone or something.

Ví dụ

The media is mythologizing social media influencers like Kim Kardashian.

Truyền thông đang thần thánh hóa những người ảnh hưởng trên mạng xã hội như Kim Kardashian.

Many people are not mythologizing the struggles of everyday workers.

Nhiều người không thần thánh hóa những khó khăn của công nhân hàng ngày.

Are we mythologizing the impact of social movements like Black Lives Matter?

Chúng ta có đang thần thánh hóa tác động của các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mythologizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mythologizing

Không có idiom phù hợp