Bản dịch của từ Mythicize trong tiếng Việt
Mythicize

Mythicize (Verb)
Many people mythicize historical figures like Martin Luther King Jr.
Nhiều người thần thánh hóa các nhân vật lịch sử như Martin Luther King Jr.
They do not mythicize everyday heroes like nurses and teachers.
Họ không thần thánh hóa những người hùng hàng ngày như y tá và giáo viên.
Why do we mythicize celebrities instead of common people?
Tại sao chúng ta lại thần thánh hóa người nổi tiếng thay vì người bình thường?
Họ từ
Từ "mythicize" (nghĩa là "biến thành huyền thoại" hoặc "tạo ra huyền thoại") chỉ hành động làm cho một sự kiện, nhân vật hoặc hiện tượng trở nên huyền bí và mang tính biểu tượng hơn so với thực tế. Từ này thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu văn hóa để phân tích cách mà các nền văn hóa xây dựng và duy trì những huyền thoại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau, đặc biệt trong môi trường giao tiếp nói.
Từ "mythicize" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "mythos", mang nghĩa là "huyền thoại" hay "câu chuyện". Từ này được hình thành từ gốc Latinh "mythicus", phản ánh quá trình tạo ra hoặc lý tưởng hóa một đối tượng hoặc sự kiện thành huyền thoại. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc xây dựng hoặc tái hiện các yếu tố huyền bí trong văn hóa và nghệ thuật, nhằm khẳng định giá trị và tầm quan trọng của một chủ đề nhất định trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "mythicize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không phổ biến, từ này thường được gặp trong các bối cảnh học thuật hoặc văn hóa, liên quan đến việc xử lý các huyền thoại, truyền thuyết và cách con người hình dung về các nhân vật, sự kiện theo hướng huyền bí. Nó thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về văn hóa, văn học, và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp