Bản dịch của từ Mythicize trong tiếng Việt

Mythicize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mythicize (Verb)

mˈɪɵɪsaɪz
mˈɪɵɪsaɪz
01

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) trở thành chủ đề của một huyền thoại hoặc thần thoại.

Make someone or something the subject of a myth or myths.

Ví dụ

Many people mythicize historical figures like Martin Luther King Jr.

Nhiều người thần thánh hóa các nhân vật lịch sử như Martin Luther King Jr.

They do not mythicize everyday heroes like nurses and teachers.

Họ không thần thánh hóa những người hùng hàng ngày như y tá và giáo viên.

Why do we mythicize celebrities instead of common people?

Tại sao chúng ta lại thần thánh hóa người nổi tiếng thay vì người bình thường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mythicize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mythicize

Không có idiom phù hợp