Bản dịch của từ Mythicizes trong tiếng Việt
Mythicizes

Mythicizes (Verb)
The film mythicizes the struggles of social activists like Rosa Parks.
Bộ phim thần thoại hóa những cuộc đấu tranh của các nhà hoạt động xã hội như Rosa Parks.
Social media does not mythicize everyday life; it often exaggerates reality.
Mạng xã hội không thần thoại hóa cuộc sống hàng ngày; nó thường phóng đại thực tế.
How does literature mythicize the experiences of marginalized communities?
Văn học thần thoại hóa những trải nghiệm của các cộng đồng bị thiệt thòi như thế nào?
Họ từ
"Thần thoại hóa" (mythicizes) là một động từ chỉ hành động biến một sự kiện, nhân vật hay ý tưởng thành một thần thoại, dẫn đến việc tạo ra các yếu tố hoang đường hoặc thần thánh hóa. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình nơi thực tại được tô điểm bằng những khía cạnh kỳ diệu hoặc phi lý. Trong tiếng Anh, "mythicize" là dạng viết phổ biến, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh–Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "mythicizes" bắt nguồn từ từ "myth", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "muthos", có nghĩa là "truyền thuyết" hoặc "huyền thoại". Trong lịch sử, các câu chuyện huyền thoại thường được sử dụng để giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc các giá trị xã hội. Sự kết hợp với hậu tố "-ize" biến từ này thành động từ, mang nghĩa "biến thành huyền thoại" hoặc "tạo ra huyền thoại". Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một câu chuyện hay nhân vật trở nên lý tưởng hóa hoặc thần thoại hóa trong văn hóa hiện đại.
Từ "mythicizes" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong bối cảnh bài viết hoặc nói liên quan đến văn học, văn hóa hoặc triết học. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả quá trình chuyển đổi một câu chuyện hay nhân vật thành huyền thoại, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian hoặc tôn giáo. Bối cảnh sử dụng phổ biến của nó thường liên quan đến việc phân tích văn bản hoặc nghiên cứu lịch sử văn hóa.