Bản dịch của từ Mythicizes trong tiếng Việt

Mythicizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mythicizes (Verb)

mˈɪθɨsˌaɪzɨz
mˈɪθɨsˌaɪzɨz
01

Để tạo ra hoặc sáng tác những huyền thoại.

To make or to compose myths.

Ví dụ

The film mythicizes the struggles of social activists like Rosa Parks.

Bộ phim thần thoại hóa những cuộc đấu tranh của các nhà hoạt động xã hội như Rosa Parks.

Social media does not mythicize everyday life; it often exaggerates reality.

Mạng xã hội không thần thoại hóa cuộc sống hàng ngày; nó thường phóng đại thực tế.

How does literature mythicize the experiences of marginalized communities?

Văn học thần thoại hóa những trải nghiệm của các cộng đồng bị thiệt thòi như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mythicizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mythicizes

Không có idiom phù hợp