Bản dịch của từ Myxoedematous trong tiếng Việt
Myxoedematous
Myxoedematous (Adjective)
Về bản chất, liên quan đến hoặc đặc điểm của bệnh phù niêm; bị hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng phù niêm.
Of the nature of relating to or characteristic of myxoedema suffering from or affected by myxoedema.
The patient showed myxoedematous symptoms during the social health assessment.
Bệnh nhân có triệu chứng phù mạch trong đánh giá sức khỏe xã hội.
Many people do not recognize myxoedematous conditions in social settings.
Nhiều người không nhận ra tình trạng phù mạch trong các tình huống xã hội.
Are myxoedematous symptoms common in social gatherings among older adults?
Triệu chứng phù mạch có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội của người lớn tuổi không?
Từ "myxoedematous" được sử dụng để mô tả tình trạng tổn thương mô do sự tích tụ dịch nhầy trong cơ thể, thường liên quan đến bệnh lý bướu tuyến giáp, đặc biệt là suy giáp. Từ này thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt là khi thảo luận về các triệu chứng của bệnh nhân như phù nề và biến đổi da. Trong tiếng Anh, từ này được dùng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa.
Từ "myxoedematous" xuất phát từ các gốc tiếng Latinh "myx" (dịch là "mũ") và "oedema" (dịch là "sưng phù"). Từ này được sử dụng để mô tả tình trạng các mô tích tụ chất nhầy, thường liên quan đến bệnh lý tuyến giáp như bướu cổ. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong y học, khi mà việc nghiên cứu về hội chứng phù nề và các triệu chứng liên quan đã dẫn đến nhận thức rõ ràng hơn về căn bệnh này. Sự kết hợp giữa hai phần gốc đã tạo ra một từ ngữ mô tả chính xác về triệu chứng lâm sàng.
Từ "myxoedematous" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học, liên quan đến tình trạng phù nề do suy giáp. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa, bài báo nghiên cứu và thảo luận chuyên ngành về các bệnh lý nội tiết. Do đặc thù chuyên môn, tần suất sử dụng của từ này trong các tình huống hằng ngày là rất thấp.