Bản dịch của từ Mzungu trong tiếng Việt
Mzungu

Mzungu (Noun)
The mzungu visited the Maasai village.
Người mzungu đã thăm làng Maasai.
Some locals were wary of the mzungu's intentions.
Một số người dân địa phương đề phòng ý đồ của mzungu.
Did the mzungu learn Swahili during their stay in Kenya?
Người mzungu đã học tiếng Swahili trong thời gian ở Kenya không?
Mzungu là một từ xuất phát từ tiếng Swahili, chủ yếu được sử dụng để chỉ người da trắng hoặc người nước ngoài, đặc biệt là ở các quốc gia Đông Phi như Kenya và Tanzania. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào cách sử dụng. Mặc dù không có biến thể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong văn hóa địa phương, “mzungu” thường gợi nhắc đến những giá trị và sự tương tác giữa các nhóm chủng tộc khác nhau.
Từ "mzungu" có nguồn gốc từ tiếng Swahili, thường được sử dụng để chỉ người nước ngoài, đặc biệt là người châu Âu. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Bantu, với nghĩa đen là "người xoay tròn" hoặc "người đi vòng quanh", phản ánh sự di chuyển của người châu Âu trong các cuộc khám phá. Trong bối cảnh hiện tại, "mzungu" không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa chỉ người ngoại quốc, mà còn thể hiện sự phân biệt văn hóa và sắc tộc trong xã hội địa phương.
Từ "mzungu" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Đây là một từ gốc Swahili, thường chỉ người da trắng hoặc người phương Tây trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội ở châu Phi. Trong văn học, báo chí và các cuộc thảo luận về du lịch, "mzungu" thường được sử dụng để thể hiện sự khác biệt văn hóa hoặc để miêu tả những trải nghiệm của khách du lịch. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các bối cảnh liên quan đến châu Phi và tương tác giữa các nền văn hóa.