Bản dịch của từ Mzungu trong tiếng Việt

Mzungu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mzungu (Noun)

məɡnˈu
məɡnˈu
01

(ở đông phi) người da trắng.

In east africa a white person.

Ví dụ

The mzungu visited the Maasai village.

Người mzungu đã thăm làng Maasai.

Some locals were wary of the mzungu's intentions.

Một số người dân địa phương đề phòng ý đồ của mzungu.

Did the mzungu learn Swahili during their stay in Kenya?

Người mzungu đã học tiếng Swahili trong thời gian ở Kenya không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mzungu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mzungu

Không có idiom phù hợp