Bản dịch của từ Nab trong tiếng Việt
Nab

Nab (Verb)
The police nabbed the thief red-handed.
Cảnh sát bắt gọn tên trộm đang làm trộm.
She was nabbed for shoplifting at the mall.
Cô ấy bị bắt vì ăn cắp ở trung tâm mua sắm.
The security guard nabbed the pickpocket in the crowd.
Người bảo vệ bắt gọn kẻ móc túi trong đám đông.
Họ từ
Từ "nab" là một động từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là "bắt lấy" hoặc "lấy đi một cách nhanh chóng". Trong tiếng Anh Mỹ, "nab" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả hành động bắt giữ hoặc chộp lấy một cái gì đó. Mặc dù trong tiếng Anh Anh cũng có sử dụng từ này, it không phổ biến bằng. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều giữ nguyên nghĩa cơ bản, song cách sử dụng và tần suất có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Từ "nab" bắt nguồn từ tiếng lóng Anh, có thể liên quan đến động từ tiếng Latinh "nabbare", có nghĩa là "chiếm lấy" hoặc "lấy đi". Xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, "nab" được sử dụng để chỉ hành động nhanh chóng và khéo léo trong việc lấy hoặc bắt một vật gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này, liên quan đến việc tóm bắt hoặc chiếm hữu một cách tình cờ và nhanh chóng, vẫn giữ nguyên tinh thần của động từ nguyên thủy.
Từ "nab" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh LM IELTS, từ này thường không được sử dụng trong các chủ đề học thuật chính. Tuy nhiên, từ "nab" thường xuất hiện trong các tình huống thông thường, chẳng hạn như trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong ngữ cảnh phổ thông khi diễn tả việc bắt hoặc chiếm đoạt một cách nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp