Bản dịch của từ Nab trong tiếng Việt

Nab

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nab (Verb)

nˈæb
nˈæb
01

Bắt (ai đó) làm điều gì sai.

Catch someone doing something wrong.

Ví dụ

The police nabbed the thief red-handed.

Cảnh sát bắt gọn tên trộm đang làm trộm.

She was nabbed for shoplifting at the mall.

Cô ấy bị bắt vì ăn cắp ở trung tâm mua sắm.

The security guard nabbed the pickpocket in the crowd.

Người bảo vệ bắt gọn kẻ móc túi trong đám đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nab

Không có idiom phù hợp