Bản dịch của từ Nabs trong tiếng Việt

Nabs

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nabs (Verb)

nˈæbz
nˈæbz
01

Để bắt ai đó làm điều gì sai.

To catch someone doing something wrong.

Ví dụ

The police nabs thieves stealing from local shops every weekend.

Cảnh sát bắt giữ những kẻ trộm đang ăn cắp từ các cửa hàng địa phương mỗi cuối tuần.

The teacher does not nabs students for minor mistakes in essays.

Giáo viên không bắt giữ học sinh vì những lỗi nhỏ trong bài luận.

Does the community nabs anyone for vandalism during the festival?

Cộng đồng có bắt giữ ai vì hành vi phá hoại trong lễ hội không?

Nabs (Noun Countable)

nˈæbz
nˈæbz
01

Một vụ bắt giữ.

An arrest.

Ví dụ

The police nabs a suspect in the downtown robbery last night.

Cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm trong vụ cướp ở trung tâm thành phố tối qua.

The latest report does not mention any nabs this week.

Báo cáo mới nhất không đề cập đến vụ bắt giữ nào trong tuần này.

How many nabs were made during the protest on Saturday?

Có bao nhiêu vụ bắt giữ đã xảy ra trong cuộc biểu tình vào thứ Bảy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nabs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nabs

Không có idiom phù hợp