Bản dịch của từ Nagelfluh trong tiếng Việt
Nagelfluh

Nagelfluh (Noun)
Một tập đoàn khổng lồ có niên đại miocene gắn liền với mật đường của dãy alps thụy sĩ và chứa những viên sỏi giống như đầu đinh.
A massive conglomerate of miocene age which is associated with the molasse of the swiss alps and contains pebbles likened to nail heads.
Nagelfluh is often found in the Swiss Alps' Miocene deposits.
Nagelfluh thường được tìm thấy trong các lớp trầm tích Miocene của dãy Alps Thụy Sĩ.
There are not many studies on nagelfluh's impact on social structures.
Không có nhiều nghiên cứu về tác động của nagelfluh đến cấu trúc xã hội.
Is nagelfluh important for understanding the history of the Swiss Alps?
Nagelfluh có quan trọng để hiểu lịch sử của dãy Alps Thụy Sĩ không?
Nagelfluh là một thuật ngữ địa chất chỉ loại đá trầm tích được hình thành từ các viên sỏi lớn, thực hiện thông qua quá trình lấp đầy các khoảng trống giữa những viên sỏi này bằng cát và bùn. Trong tiếng Đức, “nagelfluh” có nghĩa là "đá gốm" hoặc “đá lăn". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất học ở các khu vực châu Âu, đặc biệt là trong phân tích đá trong các môi trường trầm tích hoặc sông ngòi. Sự phổ biến của từ này khá hạn chế trong tiếng Anh, thường được dịch sang “conglomerate rock”.
Từ "nagelfluh" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "Nagel" có nghĩa là "móng" và "Fluh" nghĩa là "đá" hoặc "mái đá". Từ này được sử dụng để chỉ loại đá cuội hoặc đá vôi với cấu trúc cứng và bề mặt nhẵn, thường xuất hiện trong các vùng núi. Sự kết hợp của các yếu tố trong nghĩa gốc phản ánh tính chất vật lý của đá, thể hiện sự liên kết giữa ngôn ngữ và hình thái địa chất.
Từ "nagelfluh" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong bối cảnh địa chất, nó đề cập đến một loại đá cuội vôi đặc trưng cho các vùng núi Alps. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học về địa chất hoặc trong các khóa học cần thảo luận về cấu trúc địa hình và quá trình hình thành đá. Do sự chuyên biệt của nó, tần suất sử dụng từ này tương đối thấp và chủ yếu mang tính học thuật.