Bản dịch của từ Nail-biting trong tiếng Việt
Nail-biting

Nail-biting (Adjective)
The nail-biting suspense of the game kept everyone on edge.
Sự căng thẳng đến nghẹt thở trong trận đấu khiến mọi người lo lắng.
The movie's nail-biting plot twists had the audience on the edge of their seats.
Những bất ngờ trong cốt truyện của bộ phim khiến khán giả lo lắng.
The nail-biting wait for the exam results made students nervous.
Sự chờ đợi lo lắng kết quả thi khiến học sinh căng thẳng.
"Nail-biting" là một tính từ mô tả trạng thái hồi hộp, lo lắng hoặc căng thẳng, thường đi kèm với hành động cắn móng tay. Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc sự kiện căng thẳng, chẳng hạn như các trận đấu thể thao hay bộ phim kịch tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm tương tự nhau, nhưng "nail-biting" ở Mỹ có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn hóa đại chúng.
Từ "nail-biting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "nail" (ngón tay) và "bite" (cắn). Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, nó gợi nhớ đến hành động cắn móng tay, thường biểu hiện sự lo lắng hoặc hồi hộp. Hành động này đã được ghi nhận từ thế kỷ 19, trở thành một biểu tượng cho trạng thái tinh thần căng thẳng. Hiện nay, "nail-biting" không chỉ miêu tả hành động mà còn được sử dụng để chỉ những tình huống hồi hộp, căng thẳng trong văn hóa đại chúng.
Từ "nail-biting" xuất hiện phổ biến trong các tình huống cụ thể, thường được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc hồi hộp hoặc căng thẳng, đặc biệt trong bối cảnh thể thao, phim ảnh hoặc văn học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Nghe và Đọc khi diễn đạt cảm xúc hoặc trải nghiệm cảm thụ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng ở phần Viết và Nói có phần hạn chế, khi chủ yếu mang sắc thái miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp