Bản dịch của từ Nail-biting trong tiếng Việt

Nail-biting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nail-biting (Adjective)

nˈeɪlbaɪtɪŋ
nˈeɪlbaɪtɪŋ
01

Gây ra sự lo lắng hoặc căng thẳng lớn.

Causing great anxiety or tension.

Ví dụ

The nail-biting suspense of the game kept everyone on edge.

Sự căng thẳng đến nghẹt thở trong trận đấu khiến mọi người lo lắng.

The movie's nail-biting plot twists had the audience on the edge of their seats.

Những bất ngờ trong cốt truyện của bộ phim khiến khán giả lo lắng.

The nail-biting wait for the exam results made students nervous.

Sự chờ đợi lo lắng kết quả thi khiến học sinh căng thẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nail-biting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nail-biting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.