Bản dịch của từ Naivete trong tiếng Việt

Naivete

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naivete (Noun)

nɑivətˈeɪ
nɑivtˈeɪ
01

Thiếu kinh nghiệm, trí tuệ hoặc phán đoán.

Lack of experience wisdom or judgment.

Ví dụ

Her naivete led her to trust strangers easily.

Sự ngây thơ của cô ấy khiến cô ấy tin tưởng người lạ dễ dàng.

His naivete made him vulnerable to scams.

Sự ngây thơ của anh ấy khiến anh ấy dễ bị lừa đảo.

Does naivete affect one's ability to navigate social situations effectively?

Sự ngây thơ có ảnh hưởng đến khả năng điều hướng tình huống xã hội một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naivete/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naivete

Không có idiom phù hợp