Bản dịch của từ Naivete trong tiếng Việt
Naivete

Naivete (Noun)
Thiếu kinh nghiệm, trí tuệ hoặc phán đoán.
Lack of experience wisdom or judgment.
Her naivete led her to trust strangers easily.
Sự ngây thơ của cô ấy khiến cô ấy tin tưởng người lạ dễ dàng.
His naivete made him vulnerable to scams.
Sự ngây thơ của anh ấy khiến anh ấy dễ bị lừa đảo.
Does naivete affect one's ability to navigate social situations effectively?
Sự ngây thơ có ảnh hưởng đến khả năng điều hướng tình huống xã hội một cách hiệu quả không?
Họ từ
Naivete (hay naivety) là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc tính cách của sự ngây thơ, thiếu kinh nghiệm hoặc thiếu sự hoài nghi. Từ này phản ánh cách nhìn nhận đơn giản về thế giới, thường đi kèm với sự dễ tin. Ở Anh, từ "naivety" phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, "naivete" được ưa chuộng hơn. Cả hai phiên bản đều được phát âm tương tự, nhưng cách viết có sự khác biệt nhất định. Naivete thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và triết học để mô tả một nhân vật hoặc quan điểm.
Từ "naivete" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "naïveté" và từ gốc Latin "nativitas", có nghĩa là "sự sinh ra". Truyền thống sử dụng từ này để chỉ một trạng thái ngây thơ, trong sáng và thiếu kinh nghiệm đã tồn tại từ thế kỷ 18. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại là sự thể hiện của tính chất tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi sự châm biếm hay sự gian trá của xã hội.
Từ "naivete" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài thi Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, "naivete" thường được sử dụng để chỉ sự ngây thơ hoặc thiếu kinh nghiệm trong các tình huống xã hội, như trong văn hóa, chính trị hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp