Bản dịch của từ Name day trong tiếng Việt

Name day

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Name day (Noun)

nˈeɪmdˌeɪ
nˈeɪmdˌeɪ
01

Một ngày mà ai đó tôn vinh một vị thánh hoặc một anh hùng mà họ có tên.

A day on which someone celebrates a saint or a hero whose name they have.

Ví dụ

In many cultures, name days are more important than birthdays.

Trong nhiều văn hóa, ngày lễ tên quan trọng hơn sinh nhật.

Maria is excited to celebrate her name day with her family.

Maria hồi hộp để kỷ niệm ngày lễ tên với gia đình.

They organized a party to honor John on his name day.

Họ tổ chức một bữa tiệc để tôn vinh John vào ngày lễ tên của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/name day/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Name day

Không có idiom phù hợp