Bản dịch của từ Name day trong tiếng Việt
Name day

Name day (Noun)
In many cultures, name days are more important than birthdays.
Trong nhiều văn hóa, ngày lễ tên quan trọng hơn sinh nhật.
Maria is excited to celebrate her name day with her family.
Maria hồi hộp để kỷ niệm ngày lễ tên với gia đình.
They organized a party to honor John on his name day.
Họ tổ chức một bữa tiệc để tôn vinh John vào ngày lễ tên của anh ấy.
“Name day” (ngày tên) là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong văn hóa phương Tây để chỉ một ngày lễ kỷ niệm tương ứng với tên gọi của một cá nhân, thường liên quan đến các thánh trong lịch tôn giáo. Khác với sinh nhật, ngày tên thường được tổ chức theo lịch tôn giáo. Trong tiếng Anh, “name day” được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, mặc dù mức độ phổ biến có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và tôn giáo.
Thuật ngữ "name day" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nomen" có nghĩa là "tên". Trong truyền thống Kitô giáo, ngày tên được kỷ niệm để tôn vinh những người mang tên giống như tên của các thánh. Sự kết nối này phản ánh một phần văn hóa tôn thờ tôn giáo, trong đó các tín đồ kỷ niệm ngày sinh của thánh mà họ được đặt tên. Khái niệm này đã phát triển và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền văn hóa như một dịp đáng chú ý để ăn mừng.
"Name day" là cụm từ thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo, liên quan đến việc kỷ niệm ngày lễ gắn liền với một tên gọi cụ thể trong lịch. Trong các kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Nghe hoặc Nói khi thảo luận về phong tục tập quán. Trong các ngữ cảnh khác, "name day" thường được đề cập trong các tài liệu xã hội, văn hóa và tôn giáo, cụ thể trong các nghiên cứu về tín ngưỡng và phong tục địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp