Bản dịch của từ Nanoid trong tiếng Việt
Nanoid

Nanoid (Adjective)
The nanoid community organized a small festival last weekend.
Cộng đồng nanoid đã tổ chức một lễ hội nhỏ vào cuối tuần trước.
Many people do not understand nanoid cultures and their unique traditions.
Nhiều người không hiểu các nền văn hóa nanoid và truyền thống độc đáo của họ.
Are nanoid individuals often overlooked in social discussions?
Có phải những người nanoid thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Nanoid là một từ chỉ một loại chuỗi xác định hoặc ID rất ngắn, thường được sử dụng trong lập trình và công nghệ để tạo ra mã định danh ngẫu nhiên với kích thước nhỏ. Khác với UUID (Universally Unique Identifier), nanoid có kích thước nhỏ gọn hơn, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ. Thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh - Mỹ và được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến phát triển phần mềm và bảo mật dữ liệu.
Từ "nanoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "nano-" bắt nguồn từ "nánus" có nghĩa là "nhỏ". Tiền tố "nano-" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ kích thước ở cấp độ nanomet, tức là một phần tỷ mét. Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh công nghệ sinh học và vật liệu, thuật ngữ này hiện nay chỉ những cấu trúc hoặc thực thể có kích thước cực nhỏ, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học vật liệu.
Từ "nanoid" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả công nghệ sinh học và phát triển vi sinh vật, thường liên quan đến các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về các ứng dụng công nghệ mới. Trong các tài liệu khoa học, "nanoid" thường được dùng khi bàn luận về kích thước thấp hơn trong quy mô nano, có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu vật liệu và y học.